Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Minh Sáng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Minh Sáng do Đặng Đình Sáng thành lập vào ngày 13/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Minh Sáng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Minh Sáng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 3, Phong Lâm, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901955760

Người ĐDPL: Đặng Đình Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901955760

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Minh Sáng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 3830 Tái chế phế liệu N
8 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
9 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
10 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
11 41000 Xây dựng nhà các loại N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
45 46612 Bán buôn dầu thô N
46 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
47 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
83 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
85 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
86 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
87 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
88 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
89 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
90 49200 Vận tải bằng xe buýt N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 71101 Hoạt động kiến trúc N
106 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
107 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
108 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
109 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
111 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
124 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
125 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
126 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
127 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
130 82920 Dịch vụ đóng gói N
131 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701461607

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

1331 Đại lộ Bình Dương, khu phố 4 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620858

243 Ông ích Khiêm - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841183

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Số 1A C13 Tập thể thuỷ tinh Đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601649595

Người đại diện: Nguyễn Thị Nữa

Số 362/13, ấp 2 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461283

Người đại diện: Lý Ngọc Châu

Số 1/265, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620801

Lô 966 E2 KDC Khuê Trung Đò Xu Hoà Cường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600545145-001

Người đại diện: Nguyễn Văn út

Quốc lộ 20, ấp 1 - Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841176

Người đại diện: Bùi Doãn Tình

Khu Đoạn xá 2 - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461332

Người đại diện: Nguyễn Duy Kiên

8/C4 ấp 3, KDC An Phú, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết