Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát do Ngô Đình Mịnh thành lập vào ngày 21/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát

Địa chỉ: Xóm 7, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901957133

Người ĐDPL: Ngô Đình Mịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901957133

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tv Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10611 Xay xát N
38 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
48 11020 Sản xuất rượu vang N
49 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
82 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
83 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
94 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
95 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
98 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
156 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
157 46612 Bán buôn dầu thô N
158 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
159 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
160 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
161 46621 Bán buôn quặng kim loại N
162 46622 Bán buôn sắt, thép N
163 46623 Bán buôn kim loại khác N
164 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
187 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
244 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
245 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
254 50111 Vận tải hành khách ven biển N
255 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
256 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
257 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
258 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
259 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
273 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
274 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
275 75000 Hoạt động thú y N
276 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
277 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
278 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
279 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
280 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
281 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
282 82920 Dịch vụ đóng gói N
283 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303192124

Người đại diện: Hoàng Hải

352 Lê Quang Định - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309476429

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

U.3B05-06 #4 Indochina Park Tower 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305234588

Người đại diện: Phạm Quốc Huân

2/8 Chấn Hưng Phường 06 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303191466

Người đại diện: Ngô Tấn Sâm

203/2/27 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475626

Người đại diện: Nguyễn Văn Thúy

Lầu 1 số 86 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305235380

Người đại diện: Phạm Thông Thái

31A Bàu Cát 1 Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303192903

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

S20 Đường Số 16 Khu Quy Hoạch Dân Cư Miếu Nổi Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309476940

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuyên

P502 Khu A Tòa Nhà Indochina Số 4 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305235528

Người đại diện: Huỳnh Tấn Dũng

1059 Lạc Long Quân Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303193953

Người đại diện: Nguyễn Anh Vũ

5/45/7A Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309477609

Người đại diện: Jaime Ramon Jimenez Moreno

172 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305233552

Người đại diện: Nguyễn Võ Bích Dung

40/2 Trần Văn Quang - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết