Công Ty Cổ Phần Hưng Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hưng Đồng do Bùi Khắc Ngọc thành lập vào ngày 29/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hưng Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hưng Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Dong Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 86 Nguyễn Duy Trinh, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901970102

Người ĐDPL: Bùi Khắc Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 2901970102

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hưng Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08101 Khai thác đá N
23 08102 Khai thác cát, sỏi N
24 08103 Khai thác đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 08930 Khai thác muối N
28 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
30 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
86 50111 Vận tải hành khách ven biển N
87 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
98 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
99 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55101 Khách sạn N
108 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
111 5590 Cơ sở lưu trú khác N
112 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
113 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
114 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 71101 Hoạt động kiến trúc N
122 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
123 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
124 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
125 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
126 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
127 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
128 73100 Quảng cáo N
129 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
130 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
131 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
132 7710 Cho thuê xe có động cơ N
133 77101 Cho thuê ôtô N
134 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
135 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
136 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
137 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603810560

Người đại diện: Trần Văn Lưu

Số 189/35B, KP 2, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316851769

Người đại diện: Phan Đức Duy

Số 68 Đường 56, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109628032

Người đại diện: Choi Jesin

Số nhà 3, ngõ 4 phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702978677

Người đại diện: Lê Thị Gấm

Số 36, đường N5 ( Lê Lợi ), khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402098676

Người đại diện: Trần Ngọc

B2.100 lô 44 Khu đô thị Nam Hòa Xuân, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401221812

Người đại diện: Huỳnh Lê Khanh

Thôn Thắng Hòa, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161672

Người đại diện: Trần Chí Hiểu

Ấp Phú Lợi B, Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109628258

Người đại diện: Trần Khắc Sơn

Khu Bình Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109626719

Người đại diện: Vũ Hoài Nam

Tầng 2, Số 26, Ngõ 191A Đại La, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301175832

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phan

Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316851550

Người đại diện: Hồ Ngọc Nhuận

84/51 Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109628508

Người đại diện: Vũ Đức Duy

Số 6 ngõ 121/51 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết