Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Quân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Quân do Nguyễn Anh Dũng thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Quân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Quân mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 2, Số 70. Đường Lý Thường Kiệt, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902091697

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902091697

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Quân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
18 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
19 46612 Bán buôn dầu thô N
20 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
21 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
23 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
24 46632 Bán buôn xi măng N
25 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
26 46634 Bán buôn kính xây dựng N
27 46635 Bán buôn sơn, vécni N
28 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
29 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
30 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
55 50111 Vận tải hành khách ven biển N
56 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
57 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
58 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
59 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
60 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
61 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
76 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
77 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
78 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
79 52231 Dịch vụ điều hành bay N
80 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5590 Cơ sở lưu trú khác N
99 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
100 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
101 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
109 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
110 58110 Xuất bản sách N
111 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
112 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
113 58190 Hoạt động xuất bản khác N
114 58200 Xuất bản phần mềm N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100575701

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Đường Tỉnh Lộ 82 7B ấp Phú Xuân - Xã Phú Ngãi Trị - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253511

Người đại diện: Vũ Văn Dương

Số 6/13, Khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114517

Người đại diện: Đào Hương Duyên

Số 20/2, ấp Chà Rang - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269515

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 10, tập thể Xây dựng Thái Phiên, phố Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200763599

Người đại diện: Trương Ngọc Thu Vân

Ô 10 lô 273-274 Nguyễn Văn Linh, Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100575691

Người đại diện: Lê Thị Liên

55 Khu phố Thanh Xuân Quốc lộ 1 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602845923-001

Người đại diện: Lê Thị Anh

Tổ 7, ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253046

Người đại diện: Nguyễn Phúc An

Thửa đất 152, Tờ bản đồ số 35, Đường ĐT 747, Tổ 5, Khu phố 7 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269498

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 100 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết