Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Kas

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Kas do Trần Thị Hương Giang thành lập vào ngày 01/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Kas.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Kas mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kas Investment And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 51, đường Trần Quang Diệu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902092644

Người ĐDPL: Trần Thị Hương Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902092644

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Kas

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
19 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
20 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
21 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32200 Sản xuất nhạc cụ N
24 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
25 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38121 Thu gom rác thải y tế N
32 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
36 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
37 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
50 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4541 Bán mô tô, xe máy N
58 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
59 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
60 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
112 46612 Bán buôn dầu thô N
113 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
114 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
173 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
174 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
175 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
176 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
177 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
178 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
179 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
188 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
189 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
190 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55101 Khách sạn N
199 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
202 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
203 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
204 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
205 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
206 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
207 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
208 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
209 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
210 58110 Xuất bản sách N
211 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
212 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
213 58190 Hoạt động xuất bản khác N
214 58200 Xuất bản phần mềm N
215 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
216 71101 Hoạt động kiến trúc N
217 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
218 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
219 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
220 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
221 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
222 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
223 73100 Quảng cáo N
224 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
225 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
226 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
233 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
234 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
235 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
236 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
237 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
238 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
239 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
240 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
241 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
242 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
243 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
244 79110 Đại lý du lịch N
245 79120 Điều hành tua du lịch N
246 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
247 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
248 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
249 80300 Dịch vụ điều tra N
250 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
251 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
252 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
253 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
254 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
255 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
256 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
257 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
258 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
259 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
260 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
261 82920 Dịch vụ đóng gói N
262 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901015157

Xã Diễn Liên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200770500

Người đại diện: Trần Ngọc Lân

35 Phạm Ngọc Thạch - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603125477

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số 50/3B, Trần Quốc Toản, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702255678

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Mỹ

Số 2/10 đường Trần Hưng Đạo - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800614917

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

18/76, Hoà Bình, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901015196

Xã Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200770518

Văn Đăng, Vĩnh Lương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603125572

Người đại diện: Nguyễn Văn Danh

Số 27, Đường Trần Văn Thi, KP 1 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702256512

Người đại diện: Hòang Thị Mơ

ấp Phú Bưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800614882

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

151 đường 3/2, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901015213

Xã Diễn Tân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200770973

Người đại diện: Diệp Khánh Trâm

Khu dân phố Tổ 6 (nhà ông Diệp Tuy), thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết