Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường do Lê Hoàng Anh thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Quoc Cuong Co., Ltd

Địa chỉ: 10/4/6, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902093038

Người ĐDPL: Lê Hoàng Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902093038


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
145 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
146 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
147 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
148 18110 In ấn N
149 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
150 18200 Sao chép bản ghi các loại N
151 19100 Sản xuất than cốc N
152 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
153 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
154 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
155 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
156 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
157 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
158 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
159 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
160 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
161 20222 Sản xuất mực in N
162 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
163 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
164 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
165 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
166 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
167 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
168 21001 Sản xuất thuốc các loại N
169 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
170 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
171 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
172 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
173 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
174 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
175 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
176 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
177 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
178 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
179 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
180 23941 Sản xuất xi măng N
181 23942 Sản xuất vôi N
182 23943 Sản xuất thạch cao N
183 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
184 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
185 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
186 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
187 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
188 24310 Đúc sắt thép N
189 24320 Đúc kim loại màu N
190 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
191 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
192 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
193 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
194 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
195 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
196 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
197 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
198 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
199 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
200 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
201 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
202 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
203 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
204 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
205 26520 Sản xuất đồng hồ N
206 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
207 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
208 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
209 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
210 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
211 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
212 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
213 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
214 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
215 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
216 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
217 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
218 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
219 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
220 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
221 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
222 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
223 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
224 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
225 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
226 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
227 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
228 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
229 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
230 28230 Sản xuất máy luyện kim N
231 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
232 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
233 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
234 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
235 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
236 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
237 29100 Sản xuất xe có động cơ N
238 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
239 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
240 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
241 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
242 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
243 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
244 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
245 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
246 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
247 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
248 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
249 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
250 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
251 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
252 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
253 32200 Sản xuất nhạc cụ N
254 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
255 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
256 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
257 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
258 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
259 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
260 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
261 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
262 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
263 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
264 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
265 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
266 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
267 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
268 37001 Thoát nước N
269 37002 Xử lý nước thải N
270 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
271 3812 Thu gom rác thải độc hại N
272 38121 Thu gom rác thải y tế N
273 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
274 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
275 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
276 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
277 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
278 3830 Tái chế phế liệu N
279 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
280 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
281 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
282 41000 Xây dựng nhà các loại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100575701

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Đường Tỉnh Lộ 82 7B ấp Phú Xuân - Xã Phú Ngãi Trị - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253511

Người đại diện: Vũ Văn Dương

Số 6/13, Khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114517

Người đại diện: Đào Hương Duyên

Số 20/2, ấp Chà Rang - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269515

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 10, tập thể Xây dựng Thái Phiên, phố Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200763599

Người đại diện: Trương Ngọc Thu Vân

Ô 10 lô 273-274 Nguyễn Văn Linh, Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100575691

Người đại diện: Lê Thị Liên

55 Khu phố Thanh Xuân Quốc lộ 1 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602845923-001

Người đại diện: Lê Thị Anh

Tổ 7, ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253046

Người đại diện: Nguyễn Phúc An

Thửa đất 152, Tờ bản đồ số 35, Đường ĐT 747, Tổ 5, Khu phố 7 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269498

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 100 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết