Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên do Phạm Tiến Dũng thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Lien Trading & Service Industrial Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 22, đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902093447

Người ĐDPL: Phạm Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902093447


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Kim Liên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
14 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
15 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
16 29100 Sản xuất xe có động cơ N
17 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
18 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
19 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
20 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
21 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
22 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
23 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
24 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
25 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
26 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
127 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
128 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
129 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
130 53100 Bưu chính N
131 53200 Chuyển phát N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N
145 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
146 71101 Hoạt động kiến trúc N
147 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
148 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
149 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
150 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
151 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
152 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
153 73100 Quảng cáo N
154 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
155 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
156 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
157 7710 Cho thuê xe có động cơ N
158 77101 Cho thuê ôtô N
159 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
162 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
171 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
172 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
173 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
174 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
175 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
176 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
177 82920 Dịch vụ đóng gói N
178 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104072337

Người đại diện: Trần Kiều Hưng

152 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305008885-001

Người đại diện: Dương Trung Tín

10/14E đường Đoàn Nguyễn Tuấn, ấp 2 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313990475

Người đại diện: Lee Jin Chul

Lầu 10, Phòng 10B � Tòa nhà NICE Office Building, 467 Điện B - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314078102

Người đại diện: Vũ Xuân Mạnh

10 - 12 - 14 - 16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313875063

Người đại diện: Huỳnh Lê Thủy Tiên

35 Đường số 1, Khu phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104074278

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 90, ngõ 238 - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312917994

Người đại diện: Chiêu Văn Tú

E14/482 ấp 5, Quốc lộ 50 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313991750

Người đại diện: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V

4A Vũ Ngọc Phan - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314078078

Người đại diện: Bùi Thị Cẩm Vân

585 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313875056

Người đại diện: Nguyễn Hồng Tân

263 Đường Số 7 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104075377

Người đại diện: Nghiêm Thị Thu Hương

Số 23 làng kiến trúc phong cảnh, phố Võng Thị, phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312916133

Người đại diện: Lê Văn Thắng

p-0C13/QL5 ấp 5A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết