Công Ty TNHH Tmdv Hợp Lực

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Hợp Lực do Hồ Xuân Trung thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Hợp Lực.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Hợp Lực mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: số nhà 25, Ngõ 276, đường phạm hồng thái, khối 1, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902095846

Người ĐDPL: Hồ Xuân Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902095846

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Hợp Lực

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
38 50111 Vận tải hành khách ven biển N
39 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
40 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
41 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
42 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
43 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
44 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
53 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
54 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
59 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
60 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
61 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
62 52231 Dịch vụ điều hành bay N
63 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
78 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
83 63120 Cổng thông tin N
84 63210 Hoạt động thông tấn N
85 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
86 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
87 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
88 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
89 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
90 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
91 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
92 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
93 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500470388

Người đại diện: Kiều Văn Kiền

Số 15, ngõ 9, TT Công ty VLĐM chất đốt, đường Thanh Bình - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302788764

Người đại diện: Đặng Văn Lương

7/72 Thành Thái Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311904248

Người đại diện: Nguyễn Thu Huyền

118/24 đường Hiệp Thành 35, tổ 2, khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302376506

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

3B1 Tỉnh Lộ 10 ấp 3 Xã Phạm Văn Hai - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313049363

Người đại diện: Masahiro Ozu

Phòng 6A, Tầng 5, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105453800

Người đại diện: Phạm Hoàng Bách

Số 102, dãy D6, ngõ 215 phố Tô Hiệu - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101775525

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Số 3 ngõ 3, Hà Trì II - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302790072

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thuỷ

75/3 Sư Vạn Hạnh Phường 12 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311904230

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nga

Số 103/41/3 đường TTN 5, khu phố 7 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302374192

Người đại diện: Mạc Viễn Tiều

B1/24 Quốc Lộ 1 ấp 2 Xã Tân Kiên - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313049275

Người đại diện: Tan Ai Sim

Phòng 1701, Lầu 17, Empress Tower, 138-142 Hai Bà Trưng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101776906

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 29 Đại An, phường Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết