Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hồng Tâm Hiển Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hồng Tâm Hiển Vinh do Lê Hồng Tâm thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hồng Tâm Hiển Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hồng Tâm Hiển Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Tam Hien Vinh Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 5, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902096984

Người ĐDPL: Lê Hồng Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902096984

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hồng Tâm Hiển Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
70 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
71 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
72 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
73 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
74 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
75 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
76 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
77 18110 In ấn N
78 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
79 18200 Sao chép bản ghi các loại N
80 19100 Sản xuất than cốc N
81 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
82 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
83 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
98 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
99 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32200 Sản xuất nhạc cụ N
102 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
103 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
104 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
105 37001 Thoát nước N
106 37002 Xử lý nước thải N
107 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
108 3812 Thu gom rác thải độc hại N
109 38121 Thu gom rác thải y tế N
110 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
114 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
117 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
118 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
119 41000 Xây dựng nhà các loại N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
135 46101 Đại lý N
136 46102 Môi giới N
137 46103 Đấu giá N
138 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
139 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
140 46202 Bán buôn hoa và cây N
141 46203 Bán buôn động vật sống N
142 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
143 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
144 46310 Bán buôn gạo N
145 4632 Bán buôn thực phẩm N
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
158 46411 Bán buôn vải N
159 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
160 46413 Bán buôn hàng may mặc N
161 46414 Bán buôn giày dép N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
170 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
171 46612 Bán buôn dầu thô N
172 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
173 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
201 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
251 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
252 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
253 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
254 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
255 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
256 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
257 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
258 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
259 50111 Vận tải hành khách ven biển N
260 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
261 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
262 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
263 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
264 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
265 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
266 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
267 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
268 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
269 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
270 51100 Vận tải hành khách hàng không N
271 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
272 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y
273 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
274 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
275 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
276 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
277 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
278 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55101 Khách sạn N
293 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
296 5590 Cơ sở lưu trú khác N
297 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
298 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
299 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
300 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
301 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
302 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
303 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
304 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
305 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
306 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
307 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
308 58110 Xuất bản sách N
309 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
310 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
311 58190 Hoạt động xuất bản khác N
312 58200 Xuất bản phần mềm N
313 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
314 71101 Hoạt động kiến trúc N
315 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
316 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
317 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
318 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
319 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
320 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
321 73100 Quảng cáo N
322 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
323 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
324 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
325 7710 Cho thuê xe có động cơ N
326 77101 Cho thuê ôtô N
327 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
328 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
329 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
330 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
339 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
340 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
341 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
342 79110 Đại lý du lịch N
343 79120 Điều hành tua du lịch N
344 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
345 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
346 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
347 80300 Dịch vụ điều tra N
348 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
349 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
350 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
351 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
352 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
353 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
354 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
355 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
356 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
357 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
358 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
359 82920 Dịch vụ đóng gói N
360 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết