Công Ty TNHH Ngành Nghề Dịch Vụ Huy Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ngành Nghề Dịch Vụ Huy Hoàng do Nguyễn Đức Hưng thành lập vào ngày 08/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ngành Nghề Dịch Vụ Huy Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngành Nghề Dịch Vụ Huy Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huy Hoang Profession Service Company Limited

Địa chỉ: Số 175, Đường Phong Đình Cảng, Khối 5, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902098082

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902098082

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngành Nghề Dịch Vụ Huy Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
18 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
19 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
31 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
32 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
33 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
34 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
35 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
36 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
37 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
46 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
47 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
48 51100 Vận tải hành khách hàng không N
49 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
52 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
53 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
67 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
68 58110 Xuất bản sách N
69 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
70 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
71 58190 Hoạt động xuất bản khác N
72 58200 Xuất bản phần mềm N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77101 Cho thuê ôtô N
79 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
80 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
81 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
82 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
91 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
92 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
93 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
94 79110 Đại lý du lịch N
95 79120 Điều hành tua du lịch N
96 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
97 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
98 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
99 80300 Dịch vụ điều tra N
100 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
104 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
107 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
109 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
110 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
111 82920 Dịch vụ đóng gói N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401300709

21/26 Lê Hồng Phong - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200970735

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Khu 5 Hạ Lũng, Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602264580

Người đại diện: Nguyễn Đình Trình

Số F8, tổ 7, KP 10 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701705282

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Tổ 3, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401300508

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Mai

52B- Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoà Hiệp Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200970823

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáu

Số 1 đường Nhà thương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602263562

ấp 5, xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701705324

Người đại diện: Bùi Thị Diểm

26/33, Kp Bình Minh - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401300716

Người đại diện: Nguyễn Quang Vinh

95 Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết