Công Ty CP Đtxd Anh Vũ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đtxd Anh Vũ do Phạm Thành Luân thành lập vào ngày 09/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đtxd Anh Vũ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đtxd Anh Vũ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Phạm Thành Luân, Xóm 9, Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902105205

Người ĐDPL: Phạm Thành Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902105205


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đtxd Anh Vũ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
100 71101 Hoạt động kiến trúc N
101 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
102 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
103 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
104 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
105 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
106 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
107 73100 Quảng cáo N
108 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
111 7710 Cho thuê xe có động cơ N
112 77101 Cho thuê ôtô N
113 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
114 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
115 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
116 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
119 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
120 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
121 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
122 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
123 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
124 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400305008

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

ấp 2 - Xã Phương Thịnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701678250

Người đại diện: Trần Thị út Minh

Tổ 2, ấp An Trung - Xã Định An - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101373666

Người đại diện: Đoàn Tấn Thạnh

Lô 12 A4, ấp Tân Phước - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800911594

Người đại diện: Hoàng Văn Tam

Số nhà 31, đường Hùng Vương, khu Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310731271-002

Người đại diện: Dương Ngọc Thanh

Số 12 - F14 đường Ba Tháng Hai - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400260893

Người đại diện: Hà Thị Thu Hoàng

Số 182A/a, ấp Hoà Khánh - Xã Vĩnh Thới - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101373585

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bảo

Khu 3 thị trấn cần đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800911629

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hằng

Khu đô thị Minh Tân - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701678469

Người đại diện: Đoàn Thị Kim Băng

Số 21, lô 13B đường Học Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400383528

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

Quốc lộ 30, khóm 5 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310689975-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Hoán

ấp Rừng Sến - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800911636

Người đại diện: Nguyễn Công Tế

Khu 5 - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết