Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Felix

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Felix do Hoàng Thị Phương Thảo thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Felix.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Felix mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm 7, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902106939

Người ĐDPL: Hoàng Thị Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902106939

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Felix

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 37001 Thoát nước N
19 37002 Xử lý nước thải N
20 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
21 3812 Thu gom rác thải độc hại N
22 38121 Thu gom rác thải y tế N
23 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
24 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
25 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
26 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
27 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 46411 Bán buôn vải N
72 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
73 46413 Bán buôn hàng may mặc N
74 46414 Bán buôn giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
90 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
91 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
92 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
93 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
94 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
95 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
96 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
97 46612 Bán buôn dầu thô N
98 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
99 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5224 Bốc xếp hàng hóa N
126 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
127 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
128 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
129 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
130 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
133 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
134 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
135 53100 Bưu chính N
136 53200 Chuyển phát N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55101 Khách sạn N
139 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
148 71101 Hoạt động kiến trúc N
149 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
150 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
151 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
152 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
153 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
154 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
155 73100 Quảng cáo N
156 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
157 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
158 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
159 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
160 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
161 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 75000 Hoạt động thú y N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200605997-001

Người đại diện: Lại hồng Quân

44 Nguyễn thị minh Khai, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200124891-005

Người đại diện: Bùi Thành Nam

40 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900780211

Người đại diện: Nguyễn Văn Chương

Số 2, Khối 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702187259

Người đại diện: Đỗ Đình Hòa

Thửa đất số 219, tờ bản đồ số 7, đường D8, Khu phố 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302778188-001

Người đại diện: Đào Viết ánh

07 Hoàng Hoa Thám - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900780204

Người đại diện: Tống Thị Thi

KS Nhật Linh khối 2 đường Bình Minh - Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800277669-003

79 Trần Phú - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702187234

Người đại diện: Phan Văn Sách

Số 2/3A, khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200591526

Người đại diện: Phạm minh Sơn

11 Hoàng hoa Thám - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100695362-010

Người đại diện: Nguyễn Long Hùng

Tầng 1, nhà B, Toà nhà Tecco, C1 Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết