Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn do Trần Anh Tuấn thành lập vào ngày 09/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Tuan Trade And Services Co., Ltd

Địa chỉ: Xóm Mới Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902107516

Người ĐDPL: Trần Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902107516

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
88 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
89 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
90 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
111 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
113 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
114 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
115 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
116 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
117 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
118 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
119 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
120 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
121 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
122 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
123 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
124 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
125 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
126 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
127 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
128 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
129 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
130 28230 Sản xuất máy luyện kim N
131 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
132 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
133 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
134 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
135 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
136 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
137 29100 Sản xuất xe có động cơ N
138 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
139 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
140 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
141 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
142 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
143 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
144 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
145 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
146 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
147 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
148 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
149 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
150 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
151 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
152 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
153 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
154 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
155 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
156 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
157 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
158 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
159 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
160 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
161 35302 Sản xuất nước đá N
162 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
163 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
164 37001 Thoát nước N
165 37002 Xử lý nước thải N
166 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
167 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
168 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
169 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
170 3830 Tái chế phế liệu N
171 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
172 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
173 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
174 41000 Xây dựng nhà các loại N
175 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
176 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
177 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
178 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
179 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
180 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
181 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
182 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
183 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
184 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
185 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
186 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
188 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
189 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
190 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
191 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
192 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
193 4541 Bán mô tô, xe máy N
194 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
195 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
196 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
197 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
198 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
199 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
200 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
201 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
202 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
203 46101 Đại lý N
204 46102 Môi giới N
205 46103 Đấu giá N
206 4632 Bán buôn thực phẩm N
207 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
208 46322 Bán buôn thủy sản N
209 46323 Bán buôn rau, quả N
210 46324 Bán buôn cà phê N
211 46325 Bán buôn chè N
212 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
213 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
214 4633 Bán buôn đồ uống N
215 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
216 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
217 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
218 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
219 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
220 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
221 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
222 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
223 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
224 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
225 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
226 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
227 46632 Bán buôn xi măng N
228 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
229 46634 Bán buôn kính xây dựng N
230 46635 Bán buôn sơn, vécni N
231 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
232 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
233 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
235 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
236 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
237 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
238 46694 Bán buôn cao su N
239 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
240 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
241 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
242 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 46900 Bán buôn tổng hợp N
244 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
253 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
254 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
255 51100 Vận tải hành khách hàng không N
256 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
257 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
258 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
259 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
260 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
261 53100 Bưu chính N
262 53200 Chuyển phát N
263 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55101 Khách sạn N
265 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 6190 Hoạt động viễn thông khác N
274 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
275 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
276 62010 Lập trình máy vi tính N
277 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
278 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
279 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
280 63120 Cổng thông tin N
281 63210 Hoạt động thông tấn N
282 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
283 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
284 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
285 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
286 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
287 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
288 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
289 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
290 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
291 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
292 71101 Hoạt động kiến trúc N
293 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
294 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
295 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
296 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
297 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
298 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
299 73100 Quảng cáo N
300 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
301 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
302 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
303 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
304 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
305 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
306 75000 Hoạt động thú y N
307 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
308 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
309 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
310 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
311 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
312 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
313 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
314 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309251827

Người đại diện: Đào Xuân Phát

85/5A Phan Văn Hớn, ấp 1 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313235345

Người đại diện: Lê Phạm Quốc Thắng

4/1/9-4/1/11 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104379713

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hùng Anh

Số nhà 29 ngõ 15 phố Hương Viên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312239114

Người đại diện: Huỳnh Đình Nhân

76/18 Dương Văn Cam, Tổ 44, Khu phố 4 - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309820061

Người đại diện: Nguyễn Đức Vinh

128 Lê Văn Sỹ Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251584

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

29/2E ấp Tân Hòa Xã Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313237913

Người đại diện: Lê Thị Kim Huệ

14 Phan Văn Sửu - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312242406

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

45/14 Hoàng Diệu 2 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104379304

Người đại diện: Phan Việt Hảo

460 Phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251506

Người đại diện: Trần Kim Khánh

493 Bùi Công Trừng Xã Nhị Bình - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309818785

Người đại diện: Chu Thị Huyền Trâm

142E/19 Cô Giang Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312242928

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Lài

15/38 Đường số 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết