Công Ty CP Đầu Tư Và Chăn Nuôi Minh Sáng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Chăn Nuôi Minh Sáng do Lê Nguyên Chất thành lập vào ngày 12/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Chăn Nuôi Minh Sáng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Chăn Nuôi Minh Sáng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: xóm Đông Mỹ, Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902107548

Người ĐDPL: Lê Nguyên Chất

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902107548

Lĩnh vực: Chăn nuôi khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Chăn Nuôi Minh Sáng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác Y
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
142 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
143 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
144 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
145 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
146 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
147 20222 Sản xuất mực in N
148 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
149 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
150 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
151 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
152 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
153 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
154 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
155 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
156 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
157 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
158 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
159 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
160 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
161 23941 Sản xuất xi măng N
162 23942 Sản xuất vôi N
163 23943 Sản xuất thạch cao N
164 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
165 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
166 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
167 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
168 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
169 24310 Đúc sắt thép N
170 24320 Đúc kim loại màu N
171 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
172 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
173 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
174 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
175 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
176 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
177 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
178 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
179 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
180 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
181 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
182 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
183 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
184 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
185 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
186 26520 Sản xuất đồng hồ N
187 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
188 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
189 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
190 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
191 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
192 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
193 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
194 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
195 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
196 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
197 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
198 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
199 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
200 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
201 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
202 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
203 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
204 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
205 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
206 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
207 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
208 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
209 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
210 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
211 28230 Sản xuất máy luyện kim N
212 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
213 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
214 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
215 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
216 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
217 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
218 29100 Sản xuất xe có động cơ N
219 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
220 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
221 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
222 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
223 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
224 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
225 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
226 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
227 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
228 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
229 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
230 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
231 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
232 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
233 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
234 32200 Sản xuất nhạc cụ N
235 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
236 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
237 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
238 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
239 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
240 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
241 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
242 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
243 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
244 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
245 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
246 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
247 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400455308-001

231 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700699484

Người đại diện: Mai Phương Trọng

20 Thích Quãng Đức, Tổ 11, Khu 1, Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400455308-002

Người đại diện: Nguyễn Công Thành

242 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600745994

Cảng Đồng Nai , Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700699477

Người đại diện: Nguyễn Đức Phong

Số 12/6, tổ 6, Khu phố Khánh Lợi - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303083774-003

79 Hoàng Văn Thụ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600509362

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Số 8/4, KP 3, Trảng dài - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700699452

Người đại diện: Đoàn Minh Phong

Mỏ đá Tân Mỹ A, ấp 1 - Xã Tân Mỹ - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết