Công Ty TNHH Tm&dv Tây Bắc Nghệ An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm&dv Tây Bắc Nghệ An do Dương Hồng Vũ thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm&dv Tây Bắc Nghệ An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Tây Bắc Nghệ An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 55, khối Sơn Tiến, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902109129

Người ĐDPL: Dương Hồng Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902109129

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Tây Bắc Nghệ An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 12001 Sản xuất thuốc lá N
18 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
19 13110 Sản xuất sợi N
20 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
21 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
22 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
23 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
24 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
25 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
26 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
27 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
28 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
29 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
30 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
31 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
32 15200 Sản xuất giày dép N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
70 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
71 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
72 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
93 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
94 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600198111

Hồng Quang-Nam Trực - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306752494-001

Người đại diện: Yín Phôi Mề

ấp 5, xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737709

Người đại diện: Nguyễn Văn Tĩnh

Thôn Trụ Hạ - Xã Đồng Lạc - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700286892

Người đại diện: Lâm Vĩ Chí

43 Bạch Đằng - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568414

Người đại diện: Vũ Xuân Trung

Khu B Số 89 đường Ngô Gia Tự - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310842775-001

Người đại diện: Trần Khắc Hổ

Quốc lộ 1A - Xã Hoằng Quỳ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101158877

An Ninh Tây - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737642

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiệu

Thôn Lai Khê xã Cộng Hoà - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600198048

Người đại diện: Hoàng Thị Thoa

Số 26 Bến Ngự - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700977321

Người đại diện: Lê Tấn Hoàng

Tổ 5, ấp Vĩnh Tây 2 - Xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568301

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Thôn Đỉnh - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105183216-002

Người đại diện: Phan Thị Hường

Số 02, đường Lê Văn Tám - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết