Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Ikagai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Ikagai do Nguyễn Thị Hoa thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Ikagai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Ikagai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ikigai Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24, đường Bùi Dương Lịch, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902110396

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902110396

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Ikagai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
35 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
63 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 19100 Sản xuất than cốc N
69 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
70 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
71 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
140 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
141 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
142 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
156 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
157 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
158 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
159 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
160 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
161 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
162 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
163 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
164 53100 Bưu chính N
165 53200 Chuyển phát N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100525323

Người đại diện: Lê Thị Tùy Anh

ấp 5 xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083844

Người đại diện: Nguyễn Hà Phi Long

406, Tổ 4, ấp Gia Lào - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261354

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuý

Số 15/5/50 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100524841

66 Nguyễn Trung Trực Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083837

Người đại diện: Nguyễn Ninh Tường Duy

6/39A, KP 8 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247853

Người đại diện: Phạm Văn Đức

Thửa đất số 321, Tờ bản đồ số 13, Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261509

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 120 Hồ Sen - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100142708-003

Người đại diện: Võ Thị Quởn

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247821

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thắm

Số 77/15 , khu phố Bình phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083805

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiền

Tổ 12, ấp Bà Ký - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết