Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế do Phạm Thị Huyền Mai thành lập vào ngày 16/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 1313, Chung Cư Tân Thịnh, đường Lê Mao , Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902111801

Người ĐDPL: Phạm Thị Huyền Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902111801

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
43 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
56 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
58 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
59 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
60 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
61 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
62 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
63 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
64 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
65 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
66 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
67 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
68 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
69 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
70 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
71 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
72 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
73 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
74 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
75 28230 Sản xuất máy luyện kim N
76 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
77 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
78 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
79 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
80 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
81 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
82 29100 Sản xuất xe có động cơ N
83 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
84 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
85 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
86 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
87 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
88 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
89 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
90 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
91 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
92 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
95 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
96 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32200 Sản xuất nhạc cụ N
99 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
101 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
102 37001 Thoát nước N
103 37002 Xử lý nước thải N
104 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
105 3812 Thu gom rác thải độc hại N
106 38121 Thu gom rác thải y tế N
107 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
108 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
109 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
110 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
111 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
112 3830 Tái chế phế liệu N
113 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
114 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
115 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
116 41000 Xây dựng nhà các loại N
117 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
118 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
120 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
122 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
124 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
125 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 4541 Bán mô tô, xe máy N
130 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
131 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
132 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
133 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
134 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
139 46101 Đại lý N
140 46102 Môi giới N
141 46103 Đấu giá N
142 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
144 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
197 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
198 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
199 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
200 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
201 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
203 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
204 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
205 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
206 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
208 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
209 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
210 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
211 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
212 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
213 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
214 49200 Vận tải bằng xe buýt N
215 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
216 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
217 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
218 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
219 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
220 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
221 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
222 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
223 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
224 49400 Vận tải đường ống N
225 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
226 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
227 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
228 51100 Vận tải hành khách hàng không N
229 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
230 5224 Bốc xếp hàng hóa N
231 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
232 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
233 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
234 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
235 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
236 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
237 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
238 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
239 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
240 53100 Bưu chính N
241 53200 Chuyển phát N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5590 Cơ sở lưu trú khác N
248 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
249 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
250 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
251 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
252 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
253 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
254 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
255 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
256 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
257 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
258 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
259 58110 Xuất bản sách N
260 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
261 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
262 58190 Hoạt động xuất bản khác N
263 58200 Xuất bản phần mềm N
264 7710 Cho thuê xe có động cơ N
265 77101 Cho thuê ôtô N
266 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
267 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
268 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
269 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
270 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
271 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
272 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
273 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
274 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
275 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
276 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
277 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
278 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
279 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
280 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
281 79110 Đại lý du lịch N
282 79120 Điều hành tua du lịch N
283 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
284 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
285 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
286 80300 Dịch vụ điều tra N
287 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
288 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
289 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
290 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
291 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302090232

Người đại diện: Nguyễn Bá Hùng

260 Bắc Hải Phường 06 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303788037

Người đại diện: Hong Sei Gyung

Lô C #2 8 Nguyên Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302089910

Người đại diện: Trần Thị Phương

34/3 Yên Thế Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303791329

Người đại diện: Francis Tuấn Anh Nguyễn

167-169 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302089484

Người đại diện: Châu Thị Phi

14/40 Phổ Quang Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303792185

Người đại diện: Võ Quỳ

269/4 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302088988

Người đại diện: Trần Thị Lý

94 Trần Văn Dư Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303792788

Người đại diện: Đỗ Tú Long

55/16 Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302096266

Người đại diện: Võ Thị Thuý Ngợi

90/14 Hương Lộ 14 Phường 20 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303793446

Người đại diện: Trần Võ Quốc Sơn

26/52 Nguyễn Cảnh Chân Phường CK - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101041676-001

628 Lý Thường Kiệt Phường 09 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303793485

Người đại diện: KIM SIN JUNG

206 Đường Trần Quang Khải Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết