Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group do Lê Phan Nam thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Phat Group Real Estate Company Limited

Địa chỉ: Số 39 Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902112266

Người ĐDPL: Lê Phan Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902112266

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
83 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
84 16102 Bảo quản gỗ N
85 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
86 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
87 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
88 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
89 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
90 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
91 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
92 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
93 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
94 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
95 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
96 18110 In ấn N
97 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
98 18200 Sao chép bản ghi các loại N
99 19100 Sản xuất than cốc N
100 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
101 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
102 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
103 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
104 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
105 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
106 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
107 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
108 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
109 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
110 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
111 26520 Sản xuất đồng hồ N
112 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
113 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
114 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
115 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
116 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
117 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
118 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
120 32200 Sản xuất nhạc cụ N
121 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
122 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
132 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
134 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
136 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
137 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 4541 Bán mô tô, xe máy N
142 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
143 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
144 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
145 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
146 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
151 46101 Đại lý N
152 46102 Môi giới N
153 46103 Đấu giá N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
174 46411 Bán buôn vải N
175 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
176 46413 Bán buôn hàng may mặc N
177 46414 Bán buôn giày dép N
178 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
179 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
180 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
181 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
182 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
183 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
184 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
185 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
186 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
187 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
188 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
189 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
190 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
191 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
192 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
193 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
194 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
195 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
196 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
197 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
198 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
199 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
200 46612 Bán buôn dầu thô N
201 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
202 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
203 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
204 46621 Bán buôn quặng kim loại N
205 46622 Bán buôn sắt, thép N
206 46623 Bán buôn kim loại khác N
207 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
208 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
210 46632 Bán buôn xi măng N
211 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
212 46634 Bán buôn kính xây dựng N
213 46635 Bán buôn sơn, vécni N
214 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
215 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
216 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
218 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
219 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
220 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
221 46694 Bán buôn cao su N
222 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
223 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
224 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
225 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 46900 Bán buôn tổng hợp N
227 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
230 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
284 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
285 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
286 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
287 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
288 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
289 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
290 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
291 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
292 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
293 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
294 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
295 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
296 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
297 49400 Vận tải đường ống N
298 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
299 50111 Vận tải hành khách ven biển N
300 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
301 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
302 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
303 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
304 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
305 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
306 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
307 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
308 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
309 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
310 51100 Vận tải hành khách hàng không N
311 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
312 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
313 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
314 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
315 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
316 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
317 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
318 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
319 5224 Bốc xếp hàng hóa N
320 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
321 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
322 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
323 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
324 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
325 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
326 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
327 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
328 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
329 53100 Bưu chính N
330 53200 Chuyển phát N
331 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
332 55101 Khách sạn N
333 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
335 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
336 5590 Cơ sở lưu trú khác N
337 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
338 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
339 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
340 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
341 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
342 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
343 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
344 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
345 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
346 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
347 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
348 58110 Xuất bản sách N
349 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
350 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
351 58190 Hoạt động xuất bản khác N
352 58200 Xuất bản phần mềm N
353 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
354 71101 Hoạt động kiến trúc N
355 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
356 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
357 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
358 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
359 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
360 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
361 73100 Quảng cáo N
362 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
363 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
364 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
365 7710 Cho thuê xe có động cơ N
366 77101 Cho thuê ôtô N
367 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
368 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
369 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
370 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
371 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
372 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
373 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
374 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
375 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
376 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
377 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
378 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
379 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
380 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
381 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
382 79110 Đại lý du lịch N
383 79120 Điều hành tua du lịch N
384 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
385 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
386 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
387 80300 Dịch vụ điều tra N
388 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
389 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
390 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
391 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
392 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
393 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
394 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
395 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
396 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
397 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
398 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
399 82920 Dịch vụ đóng gói N
400 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310483332

Người đại diện: Nguyễn Vân Anh

211B Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101044927

316 Phố Khâm thiên- thổ quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306496392

Người đại diện: Phạm Thanh Trà

18 Sầm Sơn Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304508733

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

107 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303230718

Người đại diện: Võ Văn Dưỡng

14C Phạm Văn Chiêu Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301171827-005

Người đại diện: Nguyễn Văn Thi

207 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101044959

134 Chùa bộc- phường quang trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306508464

Người đại diện: Nguyễn Thùy Liên

504/14/12 Phạm Văn Hai Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303225965

Người đại diện: Huỳnh Văn Minh

5/5 Đường Số 8 Phường 05 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304508726

Người đại diện: Nguyễn Nhị Vũ

119 Bạch Đằng - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310487841

Người đại diện: Đào Đình Duệ

42 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301993016-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Trinh

Số 99 Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết