Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Phú Hưng Long Hà Tĩnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Phú Hưng Long Hà Tĩnh do Trần Quang Tiến thành lập vào ngày 03/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Phú Hưng Long Hà Tĩnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Phú Hưng Long Hà Tĩnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Hung Long Ha Tinh Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu công nghiệp vũng Áng 1, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002036670

Người ĐDPL: Trần Quang Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 3002036670

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Phú Hưng Long Hà Tĩnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
145 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
146 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
147 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
148 18110 In ấn N
149 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
150 18200 Sao chép bản ghi các loại N
151 19100 Sản xuất than cốc N
152 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
153 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
154 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
155 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
156 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
157 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
158 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
159 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
160 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
161 20222 Sản xuất mực in N
162 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
163 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
164 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
165 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
166 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
167 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
168 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
169 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
170 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
171 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
172 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
173 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
174 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
175 23941 Sản xuất xi măng N
176 23942 Sản xuất vôi N
177 23943 Sản xuất thạch cao N
178 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
179 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
180 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
181 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
182 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
183 24310 Đúc sắt thép N
184 24320 Đúc kim loại màu N
185 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
186 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
187 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
188 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
189 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
190 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
191 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
192 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
193 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
194 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
195 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
196 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
197 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
198 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
199 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
200 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
201 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
202 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
203 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
204 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
205 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
206 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
207 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
208 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
209 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
210 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
211 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
212 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
213 28230 Sản xuất máy luyện kim N
214 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
215 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
216 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
226 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
227 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
228 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
229 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
230 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
231 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
232 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
233 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
234 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
235 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
236 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
237 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
238 35302 Sản xuất nước đá N
239 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
240 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
241 37001 Thoát nước N
242 37002 Xử lý nước thải N
243 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
244 3812 Thu gom rác thải độc hại N
245 38121 Thu gom rác thải y tế N
246 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
247 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
248 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
249 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
250 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
251 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
252 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
253 46101 Đại lý N
254 46102 Môi giới N
255 46103 Đấu giá N
256 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
257 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
258 46202 Bán buôn hoa và cây N
259 46203 Bán buôn động vật sống N
260 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
261 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
262 46310 Bán buôn gạo N
263 4632 Bán buôn thực phẩm N
264 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
265 46322 Bán buôn thủy sản N
266 46323 Bán buôn rau, quả N
267 46324 Bán buôn cà phê N
268 46325 Bán buôn chè N
269 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
270 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
271 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
272 46411 Bán buôn vải N
273 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
274 46413 Bán buôn hàng may mặc N
275 46414 Bán buôn giày dép N
276 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
277 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
278 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
279 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
280 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
281 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
282 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
283 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
284 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
285 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
286 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
287 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
288 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
289 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
290 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
291 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
292 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
293 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
294 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
295 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
296 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
297 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
298 46612 Bán buôn dầu thô N
299 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
300 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
301 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
302 46621 Bán buôn quặng kim loại N
303 46622 Bán buôn sắt, thép N
304 46623 Bán buôn kim loại khác N
305 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
306 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
307 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
308 46632 Bán buôn xi măng N
309 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
310 46634 Bán buôn kính xây dựng N
311 46635 Bán buôn sơn, vécni N
312 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
313 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
314 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
315 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
316 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
317 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
318 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
319 46694 Bán buôn cao su N
320 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
321 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
322 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
323 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
324 46900 Bán buôn tổng hợp N
325 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
326 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
349 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
350 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
351 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
352 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
353 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
354 49400 Vận tải đường ống N
355 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
356 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
357 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
358 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
359 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
360 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
361 51100 Vận tải hành khách hàng không N
362 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
363 5224 Bốc xếp hàng hóa N
364 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
365 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
366 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
367 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
368 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
369 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
370 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
371 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
372 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
373 53100 Bưu chính N
374 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500177307

Người đại diện: Võ Thạch Cao

Quốc lộ 56, ấp Liên Lộc - Xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053462

Người đại diện: Trần Thị Kim Huệ

Số 27, QL 56, ấp Tân Phong - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900833791

Người đại diện: Hà Thị Tình

Số 28A, đường Lê Lợi - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652063

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

30 Vân Đồn, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205620

Người đại diện: Bùi Thị Châu Ngọc Trinh

Số 2/39/14, Khu phố Bình Thuận 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100047

Người đại diện: Lưu Ngọc Châu

Quốc lộ 55-khu phố Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053430

Người đại diện: Mai Văn Cọp

Tổ 10, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900787834

Người đại diện: Tô Thị Hoàn

Nhà bà Tô Thị Hoàn xóm 10 xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652070

Người đại diện: Lê Đức

Phú Thọ 2, phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205451

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Số 8, Đường D14, Khu phố 1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500166513

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 4060, ấp Phước Tân 2 - Xã Tân Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053416

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thùy

Số 23/4, tổ 9, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết