Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung do Nguyễn Thành Trung thành lập vào ngày 25/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hạ Vàng, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002074362

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 3002074362

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Phân Bón Bắc Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
114 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
115 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
116 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
117 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
118 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
119 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
120 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
134 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
142 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
143 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
144 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
145 53100 Bưu chính N
146 53200 Chuyển phát N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
149 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
150 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
151 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
154 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
155 58110 Xuất bản sách N
156 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
157 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
158 58190 Hoạt động xuất bản khác N
159 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309279212

Người đại diện: Lê Hữu Hạnh

170E Phan Đăng Lưu - Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313144458

Người đại diện: Lương Thị Thu Dung

60A Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300408946-020

Người đại diện: Văn Phú Tâm

221/21 đường Quốc lộ 1K, Khu phố 5 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104112893

Người đại diện: nguyễn Doãn Hào

Phòng 108, Nhà E7, TT Quỳnh mai, phường Quỳnh mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102987970

Người đại diện: Trần Việt Hà

xóm Lò - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313144377

Người đại diện: Nguyễn Nữ Xuân Ngân

338 Nguyễn Trọng Tuyển - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309279004

Người đại diện: Phan Ngọc Hùng

82 Trần Hữu Trang Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312068525

Người đại diện: Võ Thị Giúp

46/29 Đường Tam Bình, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102989304

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Hải

Số 122 Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104112614

Người đại diện: Ngô Văn Hải

Số 26, ngõ 31 Vân đồn, phường bạch đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313144200

Người đại diện: Trần Quang Vinh

293 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309287252

Người đại diện: Chen Kuo Yang

226/7 Huỳnh Văn Bánh Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết