Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Số 1 Hà Tĩnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Số 1 Hà Tĩnh do Dương Xuân Tiến thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Số 1 Hà Tĩnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Số 1 Hà Tĩnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 07, đường Trịnh Khắc Lập, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002080214

Người ĐDPL: Dương Xuân Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 3002080214

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Số 1 Hà Tĩnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
16 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
62 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
63 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
64 53100 Bưu chính N
65 53200 Chuyển phát N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 71101 Hoạt động kiến trúc N
78 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
79 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
80 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
81 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
82 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
83 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
84 73100 Quảng cáo N
85 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
86 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
87 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
96 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
101 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
102 80300 Dịch vụ điều tra N
103 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
104 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
105 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Y
106 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
107 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300667692

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

Số 139/4, tổ 1, ấp 4 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033049

Người đại diện: Mai Hoàng Long

Xóm Duyên Hòa - Xã Giao Nhân - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001381736

Người đại diện: Trần Xuân Đăng

Số 57 Phạm Văn Đồng - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401902695

Người đại diện: Nguyễn Phước Thành

Quầy 176-177, Trung tâm chợ Thành phố Cao Lãnh - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801180523

Người đại diện: Vũ Viết Lập

TT.Kẻ Sặt - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401874693

Người đại diện: Đinh Việt Hưng

Lô 398. B2.5. Khu đô thị Tây Bắc, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300667734

Người đại diện: Trần Tuấn Linh

ấp 3 (thửa đất số 1165, tờ bản đồ số 3) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401902744

Người đại diện: Nguyễn Xuân Kiều

Kiot 158-159-160, Trung tâm chợ Thành phố Cao Lãnh - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601032990

Người đại diện: Phạm Giang Nam

Xóm 10 - Xã Giao Long - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801180516

Người đại diện: Phạm Văn Hưởng

Số 25, đường Bạch Đằng - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001381768

TDP 1 Thị Trấn Krông Kmar - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300450673-033

Người đại diện: Trịnh Trường Thi

Số 164A, đường tỉnh 887, ấp Mỹ An A - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết