Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê do Trần Phát Đạt Hồ Sỹ Minh thành lập vào ngày 03/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê

Địa chỉ: Khối 19, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002083889

Người ĐDPL: Trần Phát Đạt Hồ Sỹ Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 3002083889

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Doanh Nghiệp Hương Khê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 3812 Thu gom rác thải độc hại N
26 38121 Thu gom rác thải y tế N
27 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
28 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
29 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
30 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
31 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55101 Khách sạn N
58 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
67 71101 Hoạt động kiến trúc N
68 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
69 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
70 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
71 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
72 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
73 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
74 73100 Quảng cáo N
75 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
76 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
77 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602307160

Người đại diện: Mai Văn Hùng

Số 232, ấp 2 Xã An Hoà - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200981568

Thôn Thị Tứ, xã Ngũ Đoan - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701735262

Người đại diện: Phạm Anh Dũng

832/13B ấp Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602307001

Người đại diện: Vũ Thị Anh Đào

160/4, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200981624

Người đại diện: Vũ Văn Sách

Thôn Nhân Mục, xã Nhân Hoà - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701735142

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

84/41/1 Kp 2 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602306907

Người đại diện: Trần Thị Phương Anh

18/4, KP 1 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200981511

Người đại diện: Nguyễn Thị Len

Tổ 22 Khu 3 - Phường Vĩnh niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701735209

Người đại diện: Huỳnh Công Bình

28/1 ấp Chánh lộc - Chánh mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết