Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Hà Tĩnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Hà Tĩnh do Hồ Thị Hiền thành lập vào ngày 12/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Hà Tĩnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Hà Tĩnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fam Ha Tinh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tân Văn, Xã Thạch Văn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002092153

Người ĐDPL: Hồ Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 3002092153

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Hà Tĩnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
55 35101 Sản xuất điện N
56 35102 Truyền tải và phân phối điện N
57 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 37001 Thoát nước N
60 37002 Xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
158 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
209 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
210 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
211 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
212 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
213 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
214 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
215 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
216 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
217 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
218 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
219 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
220 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
221 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
222 49400 Vận tải đường ống N
223 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
224 50111 Vận tải hành khách ven biển N
225 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
226 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
227 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
228 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
229 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
230 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 51100 Vận tải hành khách hàng không N
236 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
237 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
238 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
239 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
240 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
241 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
242 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
243 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
244 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
245 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
246 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
247 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
248 52231 Dịch vụ điều hành bay N
249 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
250 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
251 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
252 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
253 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
254 53100 Bưu chính N
255 53200 Chuyển phát N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
262 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
263 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
264 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
265 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
266 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
267 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
268 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
269 58110 Xuất bản sách N
270 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
271 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
272 58190 Hoạt động xuất bản khác N
273 58200 Xuất bản phần mềm N
274 6190 Hoạt động viễn thông khác N
275 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
276 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
277 62010 Lập trình máy vi tính N
278 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
279 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
280 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
281 63120 Cổng thông tin N
282 63210 Hoạt động thông tấn N
283 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
284 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
285 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
286 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
287 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
288 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
289 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
290 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
291 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
292 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
293 71101 Hoạt động kiến trúc N
294 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
295 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
296 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
297 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
298 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
299 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
300 73100 Quảng cáo N
301 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
302 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
303 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
304 7710 Cho thuê xe có động cơ N
305 77101 Cho thuê ôtô N
306 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
307 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
308 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
309 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
310 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
311 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
312 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
313 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
314 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
315 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
316 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
317 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
318 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
319 92001 Hoạt động xổ số N
320 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
321 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
322 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
323 93190 Hoạt động thể thao khác N
324 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
325 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
326 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
327 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
328 94200 Hoạt động của công đoàn N
329 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
330 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
331 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
332 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
333 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
334 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
335 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
336 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
337 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
338 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
339 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
340 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
341 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
342 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
343 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
344 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
345 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
346 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
347 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310439975-001

Người đại diện: Trần Thị Loan

thôn 4 - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066414

Người đại diện: Nguyễn Thành Nam

Thửa đất số 316, tờ bản đồ số 10, Khu tái định cư Phạm Ngũ L - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396066

Người đại diện: Đinh Lan Duyên

Số 329 đường Hoàng Diệu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192335

Người đại diện: Vũ Huy Viễn

Thôn Bạch Đa 2 - Xã An Lâm - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887420

Người đại diện: Phạm Thị Loan

Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 36, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001395993

Người đại diện: Hoàng Văn Ký

Thôn Chư Cúc - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066439

Người đại diện: Trần Tiến Tân

Số 3 ngõ 114 đường Ngô Tất Tố - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400235381

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hương

Số 107, thôn Đức Sơn - Xã Đức Mạnh - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192286

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

109 phố Nguyễn Tuấn Trình, khu 14 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887526

Người đại diện: Nguyễn Thành Vương

541 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396154

Người đại diện: Nguyễn Giảng

Buôn Mrông A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066453

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Tổ 15, đường Vĩnh Trường - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết