Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht do Biện Đăng Quang thành lập vào ngày 13/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht

Địa chỉ: Nhà ông Biện Đăng Quang, tổ dân phố Đông Trinh, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002092650

Người ĐDPL: Biện Đăng Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 13/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 3002092650

Lĩnh vực: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Châu Ht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
58 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
94 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
95 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
96 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
97 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
98 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
99 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
100 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
101 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
102 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
103 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
104 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
105 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
106 49200 Vận tải bằng xe buýt N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
118 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
119 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77101 Cho thuê ôtô N
133 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
134 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
135 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
136 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700497516

Người đại diện: Nguyễn Thị Than

Tổ 8, phố 1, Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552512

Người đại diện: Vũ Đình Sơn

418 Điện Biên Phủ - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100467858

Người đại diện: Nguyễn Thị Hai

ấp 7 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253554

19/270 ĐN - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175171

Người đại diện: Đỗ Thị Yến

Tại nhà bà Đỗ Thị Yến, xóm Mới - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497555

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

Số 1, tổ 1, khu 1 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553001

Người đại diện: Nguyễn Đức An

17 Hồ Tùng Mậu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201252896

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Tổ dân phố Đông Phong (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngọc) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100468033

Người đại diện: Phan Văn Hưởng

Vỏ văn Ngân Khóm 1 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497604

Người đại diện: Bùi Đình Dũng

Tổ 1, Khu 9A, Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175157

Người đại diện: Dương Thị Nhàn

Số 21/540 Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552992

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nương

51-Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết