Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Khánh do Võ Văn Minh thành lập vào ngày 17/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Khanh Business Investment Company Limited

Địa chỉ: Nhà ông Võ văn Minh, xóm Hồng Tân, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002106279

Người ĐDPL: Võ Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 3002106279

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
25 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
26 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
27 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
93 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
135 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
136 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
137 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
138 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
139 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
140 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 6190 Hoạt động viễn thông khác N
162 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
163 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
164 62010 Lập trình máy vi tính N
165 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
166 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
167 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
168 63120 Cổng thông tin N
169 63210 Hoạt động thông tấn N
170 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
171 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
172 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
173 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
174 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
175 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
176 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
177 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
178 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
179 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
180 71101 Hoạt động kiến trúc N
181 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
182 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
183 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
184 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
185 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
186 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
187 73100 Quảng cáo N
188 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
189 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
190 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
191 7710 Cho thuê xe có động cơ N
192 77101 Cho thuê ôtô N
193 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102278420

Người đại diện: Phùng Như Hòa

Số 29, Ngõ 343 đường Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312687388

Người đại diện: Nguyễn Thành Xương

Phòng 502, Tầng 5, Tòa nhà PHL, 109 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312262057

Người đại diện: Vũ Văn Dương

574 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310445520

Người đại diện: Trần Xuân Hồng

Số 28 Đường số 7, Khu phố 5 - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311835192

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

88 Dương Văn Dương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102462444

Người đại diện: Hoàng Văn Huân

Số 30 Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102279216

Người đại diện: Đặng Đình Tiến

Số 27B-4B Bách Khoa, phường Bách KHoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312262120

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Yến

234/28 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312686761

Người đại diện: Lý Quốc Minh

40/2 Trần Văn Quang - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310445471

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Số 600 Đường Kha Vạn Cân - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102462349

Người đại diện: Trần Anh Nam

Số 8, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311835019

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

87/22/1 Trần Quang Cơ - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết