Công Ty CP Idea Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Idea Group do Trịnh Thị Phương Linh thành lập vào ngày 15/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Idea Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Idea Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Idea Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn Cảnh, tổ dân phố Trường Sơn, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002112681

Người ĐDPL: Trịnh Thị Phương Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3002112681

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Idea Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
22 16102 Bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23941 Sản xuất xi măng N
32 23942 Sản xuất vôi N
33 23943 Sản xuất thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
86 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
87 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
88 29100 Sản xuất xe có động cơ N
89 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
90 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
91 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
92 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
93 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
94 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
95 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
96 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
97 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
98 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
154 46411 Bán buôn vải N
155 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
156 46413 Bán buôn hàng may mặc N
157 46414 Bán buôn giày dép N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
240 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
241 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N
249 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
250 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
251 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
252 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
253 53100 Bưu chính N
254 53200 Chuyển phát N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
273 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
274 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
275 75000 Hoạt động thú y N
276 7710 Cho thuê xe có động cơ N
277 77101 Cho thuê ôtô N
278 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
279 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
280 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
281 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
282 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
283 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
284 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
285 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
286 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
287 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
288 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
289 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200746184

Người đại diện: Đặng Đình Hưng

Thôn Phước Lợi 3 - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800592357

Người đại diện: Trần Thiếu Hữu

174 đường 3/2, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500430888

Người đại diện: Lê Văn Chấp

Số 5K1 Nguyễn Thái Học - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900960239

Người đại diện: Trần Thị Hằng

Khối 3, Phường Bến Thuỷ - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700154783

Người đại diện: Lâm Thuận Đệ

359 Kphố 6, Phường Vĩnh Thông - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500431190

Người đại diện: Phạm Thị Hạnh

Nguyễn Thanh Đằng, Thị xã Bà Rịa - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200746177

Người đại diện: Phan Thị Thu Trúc

03B Trần Bình Trọng, Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900960197

Người đại diện: Đoàn Thị Nga

Khối 3, Phường Bến Thuỷ - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800592325

Người đại diện: Hồ Thanh Sơn

94 Mậu Thân, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801215716

Khu trung tâm TT- CN xã Định Tường - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700154222

4/53 Nguyễn Trường Tộ, Phường Vĩnh Thanh - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500431458

Người đại diện: Trần Thị Cẩm hà

86 Bà Huyện Thanh Quan, phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết