Công Ty CP Tiếp Vận Sme Donghong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Tiếp Vận Sme Donghong do Vũ Bá Khánh Trình thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Tiếp Vận Sme Donghong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tiếp Vận Sme Donghong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sme Donghong Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu kinh tế Vũng Áng, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002219240

Người ĐDPL: Vũ Bá Khánh Trình

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002219240

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tiếp Vận Sme Donghong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
48 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
49 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
60 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
61 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
62 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
63 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
64 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
67 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
68 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
69 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
70 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
71 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
72 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
73 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
74 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
75 53100 Bưu chính N
76 53200 Chuyển phát N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
91 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
92 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
93 79110 Đại lý du lịch N
94 79120 Điều hành tua du lịch N
95 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
96 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
97 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
98 80300 Dịch vụ điều tra N
99 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
100 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
101 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
102 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
103 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725156

Người đại diện: Phạm Tiến Dũng

Số 8/16 ngõ 197/318/3 phố Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725149

Người đại diện: Nguyễn Phương Chi

P406, BacNam Tower, 58 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725163

Người đại diện: Gary Devitt

Tầng 5, số 35 Nguyễn Khắc Hiếu, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725131

Người đại diện: Trần Thị Thư Trang

Số 499, đường Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702092804

Người đại diện: Vũ Đình Huy

Thôn Xóm Giáo, Xã Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468737

Người đại diện: Trịnh Thị Thúy Hoài

13/15 Âu Cơ, Lô Thanh Thanh, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724346

Người đại diện: Đoàn Văn Hùng

Số 31 ngõ 26/63, Phố Trần Quốc Vượng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001724870

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Số 21 Lê Duẩn, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797184

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Thanh

Số nhà 009, đường Lê Lợi, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109494

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thọ

Lô 0901, khu A15, khu biệt thự sinh thái, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948023

Người đại diện: Đoàn Nhạc Nghị

178/4 Hậu Giang, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948383

Người đại diện: Hoàng Lê Phương Trinh

Tầng 10, Toà nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết