Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen do Hoàng Việt Hùng thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 2, số 02, đường Vũ Quang, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002221553

Người ĐDPL: Hoàng Việt Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002221553

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
31 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
35 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
37 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 21001 Sản xuất thuốc các loại N
40 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
41 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
42 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
45 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
46 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
47 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
48 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
49 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
50 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
51 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
52 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
53 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo Y
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 46411 Bán buôn vải N
97 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
98 46413 Bán buôn hàng may mặc N
99 46414 Bán buôn giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
115 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
116 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
117 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
118 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
119 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
122 46612 Bán buôn dầu thô N
123 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
124 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
207 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
208 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
209 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
212 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
213 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
214 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
215 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
216 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
217 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
218 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
230 50111 Vận tải hành khách ven biển N
231 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
232 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
233 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
236 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
237 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
238 5224 Bốc xếp hàng hóa N
239 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
240 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
241 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
242 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
243 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
244 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
245 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
246 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
247 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
248 53100 Bưu chính N
249 53200 Chuyển phát N
250 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55101 Khách sạn N
252 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
255 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
256 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
257 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
258 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
259 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
260 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
261 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
262 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
263 58110 Xuất bản sách N
264 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
265 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
266 58190 Hoạt động xuất bản khác N
267 58200 Xuất bản phần mềm N
268 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
269 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
270 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
271 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
272 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
273 85322 Dạy nghề N
274 85410 Đào tạo cao đẳng N
275 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
276 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
277 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
278 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
279 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
280 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
281 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
282 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
283 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
284 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
285 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700268050

ấp Phước Hưng 1 - Thị Trấn Gò Quao - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265077

Người đại diện: Đoàn Văn Cương

Số 88 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700545463

Người đại diện: Nguyễn Cương

Khu Đông Thịnh - Trà Cổ - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300143595

- Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237325

Xã Hải Vân - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201264919

Người đại diện: Trần Văn Thuyên

Thôn Tiên Nông (tại nhà ông Đào Văn Hải) - Xã Đại Bản - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700545689

Người đại diện: Vũ Thuý Nga

Tổ 20 - Khu Thọ Xuân - Hoà Lạc - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300143644

- Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237300

Xã Phú Nhuận - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201264891

Người đại diện: Trần Thị Thảo

Xóm Núi, thôn Thiên Đông (tại nhà bà Trần Thị Thảo) - Xã Đông Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết