Công Ty TNHH Kd Tm Dv Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kd Tm Dv Hưng Thịnh do Nguyễn Quốc Huy thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kd Tm Dv Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kd Tm Dv Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố Liên Phú, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002224995

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002224995

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kd Tm Dv Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
13 46621 Bán buôn quặng kim loại N
14 46622 Bán buôn sắt, thép N
15 46623 Bán buôn kim loại khác N
16 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
19 46632 Bán buôn xi măng N
20 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
21 46634 Bán buôn kính xây dựng N
22 46635 Bán buôn sơn, vécni N
23 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
24 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
25 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
55 50111 Vận tải hành khách ven biển N
56 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
57 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
58 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 51100 Vận tải hành khách hàng không N
64 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
65 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
66 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
67 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N
74 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
75 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
76 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 75000 Hoạt động thú y N
78 7710 Cho thuê xe có động cơ N
79 77101 Cho thuê ôtô N
80 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
81 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
82 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
83 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200744363

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phú

thôn Đông Nam - Xã Đại Lãnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841133-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 513, Xa lộ Hà Nội, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936652

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533268

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

ấp An Hiệp - Xã An Ninh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200744388

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Duyên

Quốc lộ 1, thôn Hòa Sơn - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603086147

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Số 14, Nguyễn Thị Minh Khai, KP 3 - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302824243-020

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Trinh

Số 484, Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936638

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533282

Người đại diện: Nguyễn Văn Huởng

ấp 5 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết