Công Ty TNHH An Lạc Viên Và Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Núi Hồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH An Lạc Viên Và Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Núi Hồng do Nguyễn Ngọc Lý thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH An Lạc Viên Và Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Núi Hồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Lạc Viên Và Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Núi Hồng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm 8, Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002225808

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002225808

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Lạc Viên Và Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Núi Hồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
34 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 26520 Sản xuất đồng hồ N
41 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
136 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
137 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
139 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
140 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
141 82920 Dịch vụ đóng gói N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
144 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội N
145 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
146 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) N
147 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành N
148 84210 Hoạt động ngoại giao N
149 84220 Hoạt động quốc phòng N
150 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội N
151 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc N
152 85100 Giáo dục mầm non N
153 85200 Giáo dục tiểu học N
154 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
155 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
156 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
157 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
158 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
159 85322 Dạy nghề N
160 85410 Đào tạo cao đẳng N
161 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
162 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
163 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
164 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
165 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
166 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
167 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
168 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
169 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
170 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
171 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
172 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
173 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
174 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
175 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
176 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
177 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
178 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
179 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
180 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
181 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
182 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
183 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
184 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
185 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
186 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
187 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
188 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
189 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
190 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
191 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
192 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
193 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
194 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
195 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
196 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
197 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
198 92001 Hoạt động xổ số N
199 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
200 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
201 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
202 93190 Hoạt động thể thao khác N
203 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
204 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
205 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
206 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
207 94200 Hoạt động của công đoàn N
208 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
209 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
210 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
211 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
212 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
213 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
214 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
215 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
216 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
218 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
219 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
220 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Y
221 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
222 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
224 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
225 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
226 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316953312

Người đại diện: Đoàn Mỹ Phụng

83/43/9 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953182

Người đại diện: Phạm Thanh Tâm

Tầng 15 - Phường 1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736503

Người đại diện: Trần Văn Thắng

Số 9, tầng 1, toà Rice City Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953591

Người đại diện: Phạm Ngọc Trọng

Số 574/15/27 đường Sinco, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953295

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vinh

11/23/9 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872369

Người đại diện: Đỗ Thị Tú Trinh

33 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736327

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

Số 2 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120405

Người đại diện: Trần Xuân Điệp

Thôn Đại Hoàng (tại nhà ông Trần Văn Diệp), Xã Tân Dân, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958432

Người đại diện: Trần Văn Truyền

Số nhà 217, Đường Nam Tiến, Tiểu khu Đông Hòa, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958376

Người đại diện: Đào Anh Thành

SN 14/05 Trần Quốc Toản, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708621

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tú

305, QL 1A, KV Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220440

Người đại diện: Trần Văn Toàn

Tổ dân phố 10, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết