Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vũng Áng Kyoto

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vũng Áng Kyoto do Hoàng Quốc Tuấn thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vũng Áng Kyoto.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vũng Áng Kyoto mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô số B1 Khu Kinh tế Vũng Áng 1, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002227114

Người ĐDPL: Hoàng Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002227114

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vũng Áng Kyoto

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
45 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
47 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
48 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
49 21001 Sản xuất thuốc các loại N
50 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
51 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
52 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
62 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26520 Sản xuất đồng hồ N
69 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
72 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
74 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
76 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
77 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
78 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
79 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
80 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
81 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
82 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
83 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
84 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
85 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
86 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
87 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
88 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
89 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
90 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
91 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
92 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
93 28230 Sản xuất máy luyện kim N
94 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
95 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
96 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
97 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
98 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
99 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
100 29100 Sản xuất xe có động cơ N
101 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
102 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
103 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
104 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
105 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
106 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
107 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
108 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
109 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
110 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
111 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
112 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
113 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
114 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32200 Sản xuất nhạc cụ N
117 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
118 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
119 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
120 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
121 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
122 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
123 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
124 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
125 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
126 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
127 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
128 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
129 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
130 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
131 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
132 35302 Sản xuất nước đá N
133 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
134 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
135 37001 Thoát nước N
136 37002 Xử lý nước thải N
137 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
138 3812 Thu gom rác thải độc hại N
139 38121 Thu gom rác thải y tế N
140 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
141 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
142 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
143 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
144 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
145 3830 Tái chế phế liệu N
146 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
147 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
148 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
149 41000 Xây dựng nhà các loại N
150 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
151 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
153 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
155 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
157 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
158 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
163 46101 Đại lý N
164 46102 Môi giới N
165 46103 Đấu giá N
166 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
167 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
168 46202 Bán buôn hoa và cây N
169 46203 Bán buôn động vật sống N
170 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
171 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
172 46310 Bán buôn gạo N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
216 46621 Bán buôn quặng kim loại N
217 46622 Bán buôn sắt, thép N
218 46623 Bán buôn kim loại khác N
219 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
220 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
222 46632 Bán buôn xi măng N
223 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
224 46634 Bán buôn kính xây dựng N
225 46635 Bán buôn sơn, vécni N
226 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
227 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
228 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
230 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
231 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
232 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
233 46694 Bán buôn cao su N
234 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
235 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
236 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
237 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 46900 Bán buôn tổng hợp N
239 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
240 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
277 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
278 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
279 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
280 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
281 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
282 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
283 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
284 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
285 49400 Vận tải đường ống N
286 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
287 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
288 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
289 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
290 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
291 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
292 51100 Vận tải hành khách hàng không N
293 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
294 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
295 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
296 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
297 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
298 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
299 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
300 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
301 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
302 53100 Bưu chính N
303 53200 Chuyển phát N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5590 Cơ sở lưu trú khác N
310 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
311 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
312 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
313 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
314 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
315 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
316 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
317 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
318 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
319 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
320 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
321 58110 Xuất bản sách N
322 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
323 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
324 58190 Hoạt động xuất bản khác N
325 58200 Xuất bản phần mềm N
326 6190 Hoạt động viễn thông khác N
327 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
328 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
329 62010 Lập trình máy vi tính N
330 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
331 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
332 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
333 63120 Cổng thông tin N
334 63210 Hoạt động thông tấn N
335 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
336 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
337 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
338 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
339 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
340 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
341 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
342 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
343 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
344 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
345 71101 Hoạt động kiến trúc N
346 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
347 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
348 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
349 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
350 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
351 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
352 73100 Quảng cáo N
353 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
354 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
355 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
356 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
357 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
358 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
359 75000 Hoạt động thú y N
360 7710 Cho thuê xe có động cơ N
361 77101 Cho thuê ôtô N
362 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
363 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
364 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
365 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
366 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
367 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
368 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
369 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
370 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
371 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
372 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
373 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
374 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
375 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
376 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
377 79110 Đại lý du lịch N
378 79120 Điều hành tua du lịch N
379 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
380 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
381 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
382 80300 Dịch vụ điều tra N
383 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
384 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
385 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
386 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
387 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
388 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
389 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
390 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
391 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
392 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
393 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
394 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
395 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
396 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900912845

Người đại diện: Lê Tiến Đàm

Nhà ông Lê Tiến Đàm, xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173375

Người đại diện: Tạ Minh Hoàn

Thiệu Công - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500385868-001

191/7 Phạm Hồng Thái P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800568410

Người đại diện: Tô Hoàng Mỹ

512 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715429

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuấn

tổ 7 Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900912852

Người đại diện: Phạm Thị Hường

Nhà bà Phạm Thị Hường, xóm 7, xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173382

Người đại diện: Trần Đức Hậu

UBND xã Thiệu Phúc - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500386935

Người đại diện: Trần Khương Thanh

Số 565B Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303099446-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến

210 Võ Văn Kiệt - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715764

Người đại diện: Bùi Văn Đông

591 Lê Hồng Phong - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết