Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Hà Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Hà Phong do Trần Văn Hà thành lập vào ngày 05/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Hà Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Hà Phong mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm 1, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002228767

Người ĐDPL: Trần Văn Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002228767

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Hà Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
23 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
24 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
70 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
71 46612 Bán buôn dầu thô N
72 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
73 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 46621 Bán buôn quặng kim loại N
76 46622 Bán buôn sắt, thép N
77 46623 Bán buôn kim loại khác N
78 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
112 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
113 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
114 53100 Bưu chính N
115 53200 Chuyển phát N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
131 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
133 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
134 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
135 82920 Dịch vụ đóng gói N
136 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300871527

Người đại diện: Trương Đức Hải

133/20 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400526847

Người đại diện: Phùng Văn Hướng

Xóm Đồng Giang, Xã Mông Hóa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936500

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

48/17 ĐHT, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502458342

Người đại diện: Ngô Anh Hiếu

Tổ 41 thôn Hoàng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107426

Người đại diện: Dương Thị Phương Thùy

15 Khánh An 5, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603821925

Người đại diện: Fung Tat Cheong

Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936846

Người đại diện: Võ Tấn Đạt

21 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938064

Người đại diện: Hoàng Thị Thúy Hà

307A Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936934

Người đại diện: Võ Thanh Tùng

257/10 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107539

Người đại diện: Đinh Ngọc Trai

764 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107433

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thắng

11 Đa Phước 10, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901104727

Người đại diện: Lê Thái Dương

Km+600, quốc lộ 39, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết