Công Ty TNHH Vương Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vương Ngọc do Nguyễn Viết Quang thành lập vào ngày 12/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vương Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Ngọc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 173 đường 26/3, Phường Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3002229048

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3002229048

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23941 Sản xuất xi măng N
37 23942 Sản xuất vôi N
38 23943 Sản xuất thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 24320 Đúc kim loại màu N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
48 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
49 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
55 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
57 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
58 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
59 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
60 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
61 26520 Sản xuất đồng hồ N
62 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
63 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
64 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
92 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
97 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
98 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
99 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
100 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
101 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
102 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
103 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
113 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
114 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
115 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
116 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
117 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
118 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
119 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
120 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
121 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
122 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
123 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
124 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
125 35302 Sản xuất nước đá N
126 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
127 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
129 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
130 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
131 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
132 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
133 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
134 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
136 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
138 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
140 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
141 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 4541 Bán mô tô, xe máy N
146 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
147 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
148 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
149 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
150 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
174 46411 Bán buôn vải N
175 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
176 46413 Bán buôn hàng may mặc N
177 46414 Bán buôn giày dép N
178 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
179 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
180 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
181 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
182 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
183 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
184 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
185 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
186 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
187 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
188 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
189 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
190 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
191 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
192 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
193 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
194 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
195 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
196 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
197 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
198 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
199 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
200 46612 Bán buôn dầu thô N
201 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
202 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
203 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
204 46621 Bán buôn quặng kim loại N
205 46622 Bán buôn sắt, thép N
206 46623 Bán buôn kim loại khác N
207 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
208 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
210 46632 Bán buôn xi măng N
211 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
212 46634 Bán buôn kính xây dựng N
213 46635 Bán buôn sơn, vécni N
214 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
215 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
216 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
218 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
219 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
220 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
221 46694 Bán buôn cao su N
222 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
223 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
224 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
225 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 46900 Bán buôn tổng hợp N
227 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
230 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
285 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
286 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
287 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
288 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
289 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
290 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
291 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
292 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
293 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
294 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
295 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
296 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
297 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
298 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
299 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
300 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
301 49200 Vận tải bằng xe buýt N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
308 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
309 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
310 58110 Xuất bản sách N
311 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
312 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
313 58190 Hoạt động xuất bản khác N
314 58200 Xuất bản phần mềm N
315 6190 Hoạt động viễn thông khác N
316 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
317 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
318 62010 Lập trình máy vi tính N
319 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
320 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
321 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
322 63120 Cổng thông tin N
323 63210 Hoạt động thông tấn N
324 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
325 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
326 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
327 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
328 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
329 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
330 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
331 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
332 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
333 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
334 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
335 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
336 75000 Hoạt động thú y N
337 7710 Cho thuê xe có động cơ N
338 77101 Cho thuê ôtô N
339 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
340 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
341 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
342 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
343 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
344 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
345 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
346 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
347 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
348 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
349 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
350 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
351 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
352 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
353 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
354 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
355 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
356 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
357 82920 Dịch vụ đóng gói N
358 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302353668

Người đại diện: Lại Quang Phương

53Bis Hồ Hảo Hớn Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302354622

Người đại diện: Nguyễn Kim Lợi

159 Cống Quỳnh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356002

Người đại diện: Trịnh Anh Tú

63-65 Trần Hưng Đạo Phường COL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356203

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

67 Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357084

Người đại diện: Phan Thị Hường

172Bis Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356563

Người đại diện: Trần Hữu Lâm

44E Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357609

Người đại diện: Hồ Huy

82 Nguyễn Thái Học Phường CÔL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302359042

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

124 Pasteur #2 Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302360383

Người đại diện: Nguyễn Quang Dung

59 Cô Bắc Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357503

Người đại diện: Nguyễn Văn Xinh

287 Trần Hưng Đạo Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302360418

46/14 Trần Quý Khoách Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302358874

Người đại diện: Đỗ Minh Hùng

81/8 Nguyễn Văn Giai Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết