Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh do Nguyễn Chí Cường thành lập vào ngày 05/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh

Địa chỉ: Số 7/84, đường Lê Thành Đồng, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101037717

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 3101037717

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Thành Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
40 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
71 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
72 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
73 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
75 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
78 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
81 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
82 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
83 49200 Vận tải bằng xe buýt N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
100 50111 Vận tải hành khách ven biển N
101 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
102 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
103 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
104 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 71101 Hoạt động kiến trúc N
115 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
116 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
117 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
118 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
119 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
120 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
121 73100 Quảng cáo N
122 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
123 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
124 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312372518-001

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Mai

Khu 3, ấp 3 - Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250930

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

Tổ dân phố Trung Nghĩa, (nhà ông Vũ Văn Ha) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173456

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Cụm công nghiệp làng nghề - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305172370-001

Người đại diện: Lê Trung Thuận

159- Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700487211

Người đại diện: Nguyễn Phú Khánh

Tổ 24C, Khu 4 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-009

Đường kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173336

Người đại diện: Lê Văn Hiếu

UBND xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701325372-001

Người đại diện: Lê Xuân Bon

Thôn Bạch Đằng - Xã Lưu Kỳ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600449709-006

Người đại diện: Đỗ Thượng Sơn

Số 1194, Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551565

Người đại diện: Phan Đình Tiến

01 Huỳnh Lý - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600107968-014

Người đại diện: Lưu Vĩnh Thiện

Số 669 đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-010

Đường Kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết