Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam do Trần Văn Tịnh thành lập vào ngày 02/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam

Địa chỉ: Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Hưng, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101046951

Người ĐDPL: Trần Văn Tịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 3101046951

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Môi Trường Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
44 37001 Thoát nước N
45 37002 Xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
48 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
49 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106586514

Người đại diện: Roh Yoon Keun

Số 44, Xóm 4, Thôn Thượng (Khu đô thị mới Mễ Trì Thượng) - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106817218

Người đại diện: Lê Xuân Tiệp

Số 8, ngách 8, ngõ 144 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106221802

Người đại diện: Đào Trọng Đạt

Số 25 ngõ 424 Trần Khát Chân - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104809187

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

số 7B ngõ 1, tổ 8, xóm 6 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106815637

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quân

Số 26, ngõ 188 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106584644

Người đại diện: Hoàng Văn Ngọc

Số 12 ngõ 61 đường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106163357

Người đại diện: Lê Hữu Sơn

Số 1B, phố Vạn Phúc - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106221792

Người đại diện: Đỗ Việt Hà

Số 34 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104809155

Người đại diện: Duy Thị Phương Linh

Xóm Đầu Du, thôn Kiều Mai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313518569

Người đại diện: Ngô Hồng Tươi

38 ỷ Lan - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106163815

Người đại diện: Lâm Quang Thành

141 Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106587444

Người đại diện: Lê Minh Song

Số 16, ngõ 35, đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết