Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình do Nguyễn Hoàng Tuyến thành lập vào ngày 21/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Địa chỉ: Thôn 16, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101047352

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 3101047352

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
16 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
17 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
40 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
43 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
44 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
45 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
46 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
51 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
81 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
82 20222 Sản xuất mực in N
83 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
84 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
85 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
87 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
96 23941 Sản xuất xi măng N
97 23942 Sản xuất vôi N
98 23943 Sản xuất thạch cao N
99 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
100 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
101 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
102 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
103 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
104 24310 Đúc sắt thép N
105 24320 Đúc kim loại màu N
106 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
107 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
108 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
109 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
110 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
111 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
112 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
113 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
114 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
115 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
116 29100 Sản xuất xe có động cơ N
117 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
118 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
119 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
120 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
121 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
122 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
123 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
124 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
125 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
126 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
136 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
137 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
138 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
139 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
140 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
141 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
142 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
143 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
144 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
145 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
146 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
147 35101 Sản xuất điện N
148 35102 Truyền tải và phân phối điện N
149 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
156 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
157 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
158 42200 Xây dựng công trình công ích N
159 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
160 43110 Phá dỡ N
161 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
162 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
170 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
172 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
178 46101 Đại lý N
179 46102 Môi giới N
180 46103 Đấu giá N
181 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
182 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
183 46202 Bán buôn hoa và cây N
184 46203 Bán buôn động vật sống N
185 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
186 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
187 46310 Bán buôn gạo N
188 4632 Bán buôn thực phẩm Y
189 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
190 46322 Bán buôn thủy sản N
191 46323 Bán buôn rau, quả N
192 46324 Bán buôn cà phê N
193 46325 Bán buôn chè N
194 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
195 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
196 4633 Bán buôn đồ uống N
197 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
198 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
199 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
200 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
201 46411 Bán buôn vải N
202 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
203 46413 Bán buôn hàng may mặc N
204 46414 Bán buôn giày dép N
205 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
206 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
207 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
208 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
209 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
210 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
211 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
212 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
213 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
214 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
215 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
216 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
217 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
218 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
219 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
220 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
221 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
222 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
223 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
224 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
225 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
226 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
227 46612 Bán buôn dầu thô N
228 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
229 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
230 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
231 46621 Bán buôn quặng kim loại N
232 46622 Bán buôn sắt, thép N
233 46623 Bán buôn kim loại khác N
234 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
235 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
236 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
237 46632 Bán buôn xi măng N
238 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
239 46634 Bán buôn kính xây dựng N
240 46635 Bán buôn sơn, vécni N
241 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
242 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
243 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
244 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
245 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
246 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
247 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
248 46694 Bán buôn cao su N
249 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
250 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
251 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
252 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
253 46900 Bán buôn tổng hợp N
254 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
260 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
261 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
262 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
263 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
266 50111 Vận tải hành khách ven biển N
267 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
268 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
269 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
270 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
271 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
272 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 51100 Vận tải hành khách hàng không N
275 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
276 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
277 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
278 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55101 Khách sạn N
293 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
296 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
297 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
298 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
299 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
300 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
301 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
302 71101 Hoạt động kiến trúc N
303 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
304 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
305 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
306 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
307 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
308 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
309 73100 Quảng cáo N
310 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
311 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
312 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400558007

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

84- Lê Duy Đình - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896806

Người đại diện: Ngô Văn Vinh

Số 1, tổ 1, ấp 4, Xã Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785972

Người đại diện: Trần Văn Sợi

Xóm 14 - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558367

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

317- Nguyễn Duy Trinh - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601010343

KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896820

Người đại diện: Võ Thị Thanh Hiền

Số 18, tổ 6, ấp 2, Trừ Văn Thố - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785965

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Khu phố 2 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601010456

Người đại diện: Bùi Đình Tuân

137, tổ 1, KP 4, phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558688

Người đại diện: Phạm Lê Gia Huấn

42 Thanh Hải - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896813

Người đại diện: Hoàng Văn Thơ

Đường D10, ấp 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558328

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

17A Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785958

Người đại diện: Ngô Minh Trung

Thôn Minh khai - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết