Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới do Nguyễn Tánh thành lập vào ngày 26/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Generally New Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 235 Lý Thánh Tông, Thôn 2, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101047867

Người ĐDPL: Nguyễn Tánh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 3101047867

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
81 16102 Bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
87 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
88 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
89 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
90 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
91 20222 Sản xuất mực in N
92 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
93 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
94 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
95 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
96 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
97 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
98 21001 Sản xuất thuốc các loại N
99 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
101 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
102 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
103 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
104 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
105 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
106 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
107 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
108 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
109 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
110 23941 Sản xuất xi măng N
111 23942 Sản xuất vôi N
112 23943 Sản xuất thạch cao N
113 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
114 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
115 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
116 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
117 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
118 24310 Đúc sắt thép N
119 24320 Đúc kim loại màu N
120 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
121 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
122 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
123 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
124 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
125 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
126 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
127 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
128 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
129 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
130 29100 Sản xuất xe có động cơ N
131 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
132 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
133 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
134 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
135 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
136 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
137 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
138 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
139 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
140 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
141 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
142 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
143 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
144 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
145 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32200 Sản xuất nhạc cụ N
147 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
148 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
149 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
150 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
151 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
152 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
153 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
154 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
155 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
156 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
157 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
158 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
159 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
160 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
161 35101 Sản xuất điện N
162 35102 Truyền tải và phân phối điện N
163 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
164 3830 Tái chế phế liệu N
165 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
166 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
167 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
168 41000 Xây dựng nhà các loại N
169 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
171 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
172 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
173 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
174 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
175 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
176 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
177 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
178 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
179 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
180 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
182 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
183 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
184 46101 Đại lý N
185 46102 Môi giới N
186 46103 Đấu giá N
187 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
188 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
189 46202 Bán buôn hoa và cây N
190 46203 Bán buôn động vật sống N
191 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
192 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
193 46310 Bán buôn gạo N
194 4632 Bán buôn thực phẩm Y
195 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
196 46322 Bán buôn thủy sản N
197 46323 Bán buôn rau, quả N
198 46324 Bán buôn cà phê N
199 46325 Bán buôn chè N
200 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
201 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
202 4633 Bán buôn đồ uống N
203 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
204 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
205 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
206 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
207 46411 Bán buôn vải N
208 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
209 46413 Bán buôn hàng may mặc N
210 46414 Bán buôn giày dép N
211 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
212 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
213 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
214 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
215 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
216 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
217 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
218 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
219 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
220 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
221 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
222 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
223 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
224 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
225 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
226 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
227 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
228 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
229 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
230 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
231 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
232 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
233 46612 Bán buôn dầu thô N
234 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
235 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
236 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
237 46621 Bán buôn quặng kim loại N
238 46622 Bán buôn sắt, thép N
239 46623 Bán buôn kim loại khác N
240 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
241 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
243 46632 Bán buôn xi măng N
244 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
245 46634 Bán buôn kính xây dựng N
246 46635 Bán buôn sơn, vécni N
247 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
248 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
249 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
250 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
251 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
252 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
253 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
254 46694 Bán buôn cao su N
255 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
256 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
257 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
258 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
259 46900 Bán buôn tổng hợp N
260 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
265 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
266 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
267 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
268 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
269 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
270 49400 Vận tải đường ống N
271 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
272 50111 Vận tải hành khách ven biển N
273 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
274 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
275 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
276 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
277 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
278 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
279 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
280 51100 Vận tải hành khách hàng không N
281 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
282 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
283 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
284 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
285 5224 Bốc xếp hàng hóa N
286 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
287 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
288 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
289 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
290 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
291 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
292 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
293 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
294 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
295 53100 Bưu chính N
296 53200 Chuyển phát N
297 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55101 Khách sạn N
299 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
301 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310861739

Người đại diện: Võ Thanh Kỳ

131 Trần Huy Liệu - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106307665

Người đại diện: Trần Văn ánh

Số 8, lô D7, đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313237906

Người đại diện: Nguyễn Minh Xuân

115/23D Phạm Văn Chiêu - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310816207

Người đại diện: Nguyễn Văn Kinh

37/2J Tổ 161, ấp Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077192

Người đại diện: Lê Thị Xuân

Số 55, phố Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313471864

Người đại diện: Đào Chí Dũng

51A Giải Phóng - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310861249

Người đại diện: Tào Thị Thu

85 Phan Đình Phùng - Phường 17 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106309662

Người đại diện: Lại Văn Quang

Số 12, Lô BT1 KĐT Pháp Vân - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313237198

Người đại diện: Trần Thị Doanh

86/14 Đường 27 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310816655

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

33/2 V ấp Chánh 2 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077185

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hạnh

Số 29 Hạ Hồi, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313471494

Người đại diện: Lê Thu Hoài

64B Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết