Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Khánh do Hoàng Thế Trung thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Khánh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101098565

Người ĐDPL: Hoàng Thế Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101098565

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
83 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
84 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
85 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
86 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312893373

Người đại diện: Lê Thúc Tiên

19/7U, ấp Mỹ Hòa 3 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312924536-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Số 91 Đường số 51 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105097373

Người đại diện: Lê Thanh Hà

Số 16A Ngõ Gạch - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314136756

Người đại diện: Trần Bửu Di

98-100 Cộng Hoà , Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107020979

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Hòa

Số 1BQ36, ngõ 160 Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104062547

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Số 537 Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313985972

Người đại diện: Hồ Thị Bảo ân

125/14 đường số 7 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312894578

Người đại diện: Trần Quốc Hoàng

127/19/9 Đường ĐT 7-4, ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105097398

Người đại diện: Chu Hoàng Đức

Số 6, phố Lê Phụng Hiểu - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314136925

Người đại diện: Võ Phương Thúy

Số 333 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107020873

Người đại diện: Trần Thị Bính

Số 01, ngách 44, ngõ 143, đường Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104062882

Người đại diện: Đàm Thị Thu Phương

Thôn Phương Nhị , xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết