Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric do Nguyễn Tiến Giáp thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sun Electric Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 18, thôn Phúc Tự Tây , Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101099022

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Giáp

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101099022


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
68 08101 Khai thác đá N
69 08102 Khai thác cát, sỏi N
70 08103 Khai thác đất sét N
71 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
72 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
73 08930 Khai thác muối N
74 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
76 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
77 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
79 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
80 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
81 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
82 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
83 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
84 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
85 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
86 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
87 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
88 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
89 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
90 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
91 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
92 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
93 10611 Xay xát N
94 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
95 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
96 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
97 10720 Sản xuất đường N
98 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
99 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
100 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
101 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
102 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
104 11020 Sản xuất rượu vang N
105 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
106 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
107 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
108 16102 Bảo quản gỗ N
109 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
110 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
111 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
117 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
118 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
119 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
120 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
121 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
122 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
123 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
124 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
125 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
126 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
127 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
128 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
129 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
130 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
131 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
132 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
133 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
134 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
135 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
136 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
137 28230 Sản xuất máy luyện kim N
138 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
139 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
140 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
141 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
142 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
143 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
144 29100 Sản xuất xe có động cơ N
145 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
146 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
147 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
148 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
149 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
150 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
151 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
152 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
153 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
154 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
155 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
156 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
157 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
158 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
159 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
160 32200 Sản xuất nhạc cụ N
161 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
162 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
163 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
164 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
165 35302 Sản xuất nước đá N
166 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
167 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
168 37001 Thoát nước N
169 37002 Xử lý nước thải N
170 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
171 3812 Thu gom rác thải độc hại N
172 38121 Thu gom rác thải y tế N
173 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
174 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
175 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
176 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
177 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
178 3830 Tái chế phế liệu N
179 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
180 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
181 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
182 41000 Xây dựng nhà các loại N
183 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
184 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
185 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
186 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
187 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
188 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
189 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
190 46101 Đại lý N
191 46102 Môi giới N
192 46103 Đấu giá N
193 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
194 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
195 46202 Bán buôn hoa và cây N
196 46203 Bán buôn động vật sống N
197 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
198 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
199 46310 Bán buôn gạo N
200 4632 Bán buôn thực phẩm N
201 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
202 46322 Bán buôn thủy sản N
203 46323 Bán buôn rau, quả N
204 46324 Bán buôn cà phê N
205 46325 Bán buôn chè N
206 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
207 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
208 4633 Bán buôn đồ uống N
209 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
210 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
211 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
212 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
213 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
214 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
215 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
216 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
217 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
218 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
219 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
220 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
221 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
222 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
223 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
224 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
225 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
226 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
227 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
228 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
229 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
230 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
231 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
232 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
233 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
234 46612 Bán buôn dầu thô N
235 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
236 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
237 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
238 46621 Bán buôn quặng kim loại N
239 46622 Bán buôn sắt, thép N
240 46623 Bán buôn kim loại khác N
241 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
242 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
244 46632 Bán buôn xi măng N
245 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
246 46634 Bán buôn kính xây dựng N
247 46635 Bán buôn sơn, vécni N
248 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
249 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
250 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
252 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
253 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
254 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
255 46694 Bán buôn cao su N
256 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
257 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
258 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
259 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
260 46900 Bán buôn tổng hợp N
261 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
271 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
272 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
273 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
274 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
275 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
276 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
277 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
278 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
279 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
280 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
281 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
282 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
283 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
284 49400 Vận tải đường ống N
285 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
286 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
287 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
288 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
289 5224 Bốc xếp hàng hóa N
290 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
291 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
292 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
293 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
294 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
295 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
296 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
297 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
298 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
299 53100 Bưu chính N
300 53200 Chuyển phát N
301 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55101 Khách sạn N
303 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
304 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
306 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
307 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
308 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
309 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
310 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
311 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
312 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
313 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
314 58110 Xuất bản sách N
315 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
316 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
317 58190 Hoạt động xuất bản khác N
318 58200 Xuất bản phần mềm N
319 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
320 71101 Hoạt động kiến trúc N
321 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
322 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
323 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
324 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
325 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
326 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
327 73100 Quảng cáo N
328 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
329 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
330 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
346 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
347 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
348 79110 Đại lý du lịch N
349 79120 Điều hành tua du lịch N
350 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
351 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
352 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
353 80300 Dịch vụ điều tra N
354 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
355 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
356 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
357 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
358 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500230333-002

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hương

Số 39, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401508383

Người đại diện: Nguyễn Trung Đức

Số 18 - B1 - 18 Khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân - Gia - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846797

Người đại diện: Nguyễn Khắc Khuyên

226- Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702140998

Người đại diện: Đỗ Thanh Hoàng

Số 740 - 742 - 744 Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602926259

Người đại diện: Lương Thị Phương

75/3, Tổ 6, KP 2 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900626749

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mỹ

Số 33 Phan Bội Châu phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401508432

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Hòa

K25/49 Điện Biên Phủ - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846765

Người đại diện: Vương Tác Bảo

Khu CN Hoằng Long- Thị trấn Tào Xuyên - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100689-029

Xã Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702140980

Người đại diện: Phạm Đức Cổn

Số 3/29 Đường C, Khu TTHC Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602926354

Người đại diện: Phạm Văn Lượng

261, tổ 2, ấp Trần Hưng Đạo - Xã Xuân Thạnh - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302095470-001

Người đại diện: Đặng Hoàng Long

203 ông ích Khiêm - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết