Công Ty Cổ Phần Thăng Long Resort

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thăng Long Resort do Trần Thái Hùng thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thăng Long Resort.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thăng Long Resort mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Long Resort Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 1, Tổ dân phố Minh Phượng, Phường Quảng Thọ, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101100415

Người ĐDPL: Trần Thái Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101100415

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thăng Long Resort

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
43 07221 Khai thác quặng bôxít N
44 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
69 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
70 16102 Bảo quản gỗ N
71 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
72 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
73 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
79 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
80 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
81 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
82 18110 In ấn N
83 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
84 18200 Sao chép bản ghi các loại N
85 19100 Sản xuất than cốc N
86 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
87 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
88 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 3812 Thu gom rác thải độc hại N
94 38121 Thu gom rác thải y tế N
95 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
96 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
97 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
98 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
99 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
100 3830 Tái chế phế liệu N
101 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
102 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
103 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
104 41000 Xây dựng nhà các loại N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
139 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
140 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
141 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
142 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
143 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
144 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
145 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
146 46612 Bán buôn dầu thô N
147 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
148 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
185 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
186 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
187 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
188 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
189 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
190 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
191 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
192 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
193 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
194 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
195 49400 Vận tải đường ống N
196 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
197 50111 Vận tải hành khách ven biển N
198 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
199 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
200 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
201 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
202 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
203 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
206 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
207 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
208 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
209 5224 Bốc xếp hàng hóa N
210 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
211 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
212 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
213 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
214 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
215 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
216 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
217 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
218 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
219 53100 Bưu chính N
220 53200 Chuyển phát N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5590 Cơ sở lưu trú khác N
227 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
228 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
229 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
230 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
231 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
232 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
233 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
234 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
235 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
236 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
237 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
238 58110 Xuất bản sách N
239 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
240 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
241 58190 Hoạt động xuất bản khác N
242 58200 Xuất bản phần mềm N
243 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
244 71101 Hoạt động kiến trúc N
245 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
246 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
247 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
248 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
249 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
250 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
251 73100 Quảng cáo N
252 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
253 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
254 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77101 Cho thuê ôtô N
257 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
258 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
259 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
260 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401673718

Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc Diệp

25/17 Tôn Thất Tùng - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701035585

Người đại diện: Dương Phong Nam

Số 564 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702332509

Người đại diện: Loan Văn Thêm

Số 220, Khu phố Tân Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500854823

Người đại diện: Phan Văn Huệ

E4-6/25 Khu trung tâm đô thị Chí Linh, phường 10 - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300357893

Thôn Quan Đình - xã Văn Môn - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801530404

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Nhà ông Nguyễn Ngọc Dũng, thôn Minh Thành 2 - Xã Xuân Bái - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401673669

Người đại diện: Lê Thị Thùy Trang

K01/67/03 Lê Trọng Tấn - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036490

Người đại diện: Vũ Duy Đức

Tổ 4, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500854799

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quân

Số 268/8 Trần Phú - Phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702333245

Người đại diện: Bùi Hữu Dư

Số 40/8, khu phố Bình Đường 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300357886

Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801530764

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Số 49 đường Đình Hương - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết