Công Ty TNHH Sơn Toàn Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sơn Toàn Thắng do Trần Công Thắng thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sơn Toàn Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sơn Toàn Thắng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 8, Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101100729

Người ĐDPL: Trần Công Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101100729

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sơn Toàn Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
62 16102 Bảo quản gỗ N
63 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
64 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
65 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
71 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
72 20222 Sản xuất mực in N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 46621 Bán buôn quặng kim loại N
89 46622 Bán buôn sắt, thép N
90 46623 Bán buôn kim loại khác N
91 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
117 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
118 58110 Xuất bản sách N
119 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
120 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
121 58190 Hoạt động xuất bản khác N
122 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401526953

Người đại diện: Phan Như Trung

K92/15 Nguyễn Như Hạnh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603028025

Người đại diện: Đỗ Văn Vinh

Số 32 Lô A, KDC An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702184970

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 1223 khu phố Mỹ Hiệp - PhườngThái Hòa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900777392

Người đại diện: Ngô Quang Hải

Số 1 ngõ C5 đường Trần Hưng Nhượng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100104-004

Km10 - Xã Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603028032

Người đại diện: Nguyễn Nam Tiến

33-A13, Tổ Lô A, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401527072

Người đại diện: Phan Thị Nghĩa

Tổ 38 - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702185124

Người đại diện: Nguyễn Thị Vần

D3/26 Khu dân cư Thuận Giao, Tổ 9, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900777378

Người đại diện: Nguyễn Văn Huệ

Nhà ông Nguyễn Văn Huệ, xóm 5 - Xã Tam Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100785-004

Xã Phương đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết