Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Ktv Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Ktv Group do Hoàng Tiến Dũng thành lập vào ngày 01/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Ktv Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Ktv Group mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 443 Đường Quang Trung, Phường Quảng Phong, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101104593

Người ĐDPL: Hoàng Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101104593

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Ktv Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
65 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
66 16102 Bảo quản gỗ N
67 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
68 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
69 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
82 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
83 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
218 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
219 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
220 58110 Xuất bản sách N
221 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
222 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
223 58190 Hoạt động xuất bản khác N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 6190 Hoạt động viễn thông khác N
226 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
227 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
228 62010 Lập trình máy vi tính N
229 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
230 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
231 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
232 63120 Cổng thông tin N
233 63210 Hoạt động thông tấn N
234 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
235 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
236 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
237 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
238 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
239 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
240 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
241 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
242 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
243 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
244 71101 Hoạt động kiến trúc N
245 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
246 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
247 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
248 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
249 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
250 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
251 73100 Quảng cáo N
252 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
253 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
254 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77101 Cho thuê ôtô N
257 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
258 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
259 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
260 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201005738

Người đại diện: Vũ Thị Sâm

Số 1 Hồ sen - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401354662

Người đại diện: Nguyễn Thị Trung

294/2 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701799259

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phụng

639 Cách Mạng Tháng Tám, tổ 14, khu 3 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401354743

Người đại diện: Hoàng Phi Hùng

Lô 20 B16 Trần Văn ơn - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201005713

Người đại diện: Phạm Hồng Hạnh

Số 32/412 Tổ 4 Khu DC Tây sơn - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602378274

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Thảo

Số 29 S2, Khu dân cư An Hòa 2 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701798713

Người đại diện: Lý Và Cú

ấp Bình Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201005840

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiệp

Số 5A/125 Đoạn xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401354888

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Thuỷ

111/21 Đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700747970-001

Người đại diện: Trần Đạt Thông

2E1, KP 1, đường Nguyễn Văn Hoa, Phường Thống Nhất - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết