Công Ty TNHH Vinlife

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vinlife do Lê Ngọc Hiển thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vinlife.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinlife mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 10, đường 30/4, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101104667

Người ĐDPL: Lê Ngọc Hiển

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101104667

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinlife

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
52 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
53 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
54 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
77 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
88 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
89 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
90 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
91 10611 Xay xát N
92 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
93 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
94 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
95 10720 Sản xuất đường N
96 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
97 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
98 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
99 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
100 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
102 11020 Sản xuất rượu vang N
103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
104 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
105 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
106 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
107 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
108 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
109 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
110 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
111 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
112 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
113 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
114 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
115 18110 In ấn N
116 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
117 18200 Sao chép bản ghi các loại N
118 19100 Sản xuất than cốc N
119 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
120 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
121 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
122 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
123 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
124 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
125 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
126 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
127 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
128 21001 Sản xuất thuốc các loại N
129 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
130 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
131 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
132 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
133 46101 Đại lý N
134 46102 Môi giới N
135 46103 Đấu giá N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
138 46202 Bán buôn hoa và cây N
139 46203 Bán buôn động vật sống N
140 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
141 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
142 46310 Bán buôn gạo N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
176 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
177 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
178 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
179 5224 Bốc xếp hàng hóa N
180 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
181 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
182 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
183 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
184 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
185 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55101 Khách sạn N
187 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
190 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
191 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
192 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
193 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
194 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
195 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
196 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
197 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
198 58110 Xuất bản sách N
199 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
200 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
201 58190 Hoạt động xuất bản khác N
202 58200 Xuất bản phần mềm N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71101 Hoạt động kiến trúc N
205 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
206 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
207 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
208 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
209 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
210 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
211 73100 Quảng cáo N
212 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
213 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
214 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400350070

Người đại diện: Trần Nguyễn Minh Nhật

Số 20, đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402075196

Người đại diện: Đỗ Lệ Vân

54 Trần Cừ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901027825

Người đại diện: Đào Thị Luyến

Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701933885

Người đại diện: Lê Thị Ly

Khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001215192

Người đại diện: Đỗ Minh Thảo

ấp 3 - Xã Khánh Bình Tây Bắc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001511287

Người đại diện: Trần Đình Đức Dũng

Số 28 đường Chu Văn An - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400350088

Người đại diện: Bùi Quốc Luyến

Số nhà 77, đường 3/2 - Phường Nghĩa Tân - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402075213

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

262 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901027871

Người đại diện: Lê Văn Quang

Thôn Bằng Ngang, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701933902

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Thôn Đồng Tâm, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001198853-014

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

ấp Kinh Đào - Xã Đất Mũi - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001511294

Người đại diện: Nguyễn Thị Ty Na

Lầu 4, tòa nhà Intimex, 31 Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết