Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Công Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Công Định do Đào Công Định thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Công Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Công Định mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cong Dinh Technology Company Limited

Địa chỉ: Trung Nghĩa 4, Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3101104882

Người ĐDPL: Đào Công Định

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3101104882

Lĩnh vực: Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Công Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
42 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
43 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32200 Sản xuất nhạc cụ N
46 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
47 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
50 35302 Sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
116 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
117 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
118 46694 Bán buôn cao su N
119 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
120 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
121 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
122 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 46900 Bán buôn tổng hợp N
124 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
127 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
140 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
141 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
142 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110043

Người đại diện: Hoàng Quốc Hưng

Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995464

Người đại diện: Lê Quang Năm

Nhà phố F1, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Khu phố 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109504

Người đại diện: Trần Minh Cường

06 Tùng Lâm 5, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916305

Người đại diện: Đỗ Hải Nam

Tổ 5, Phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916312

Người đại diện: Hoàng Quang Sáng

Số 06 đường Vi Đức Thăng, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916217

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Khu đô thị Lạc Phú 1 , Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724875

Người đại diện: Do Lakki

Tầng 3 toà nhà The Sun, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724882

Người đại diện: Vũ Trường Anh

Lô 92, Kiểu nhà A1, khu nhà ở TT4, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109416

Người đại diện: Phạm Ngọc Phương Uyên

Số 27, Đường Hòa An 15, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947527

Người đại diện: Võ Thị Tố Trinh

43 Ký Hòa, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948136

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Bích

Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879214

Người đại diện: Lê Hà Quế

Số 64, đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết