Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Thành Phát Quảng Trị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Thành Phát Quảng Trị do Lê Văn Thành thành lập vào ngày 06/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Thành Phát Quảng Trị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Thành Phát Quảng Trị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH TâN THàNH PHáT QUảNG TRị

Địa chỉ: Số 41 đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3200547130

Người ĐDPL: Lê Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 3200547130

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Thành Phát Quảng Trị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 3830 Tái chế phế liệu N
7 41000 Xây dựng nhà các loại N
8 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
9 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp Y
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
59 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
60 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
76 79110 Đại lý du lịch N
77 79120 Điều hành tua du lịch N
78 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
79 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
80 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
81 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
82 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
83 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
84 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316832036

Người đại diện: Lê Thị Trúc Hà

197/60 Cao Đạt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109612071

Người đại diện: Ngọ Văn Viễn

Lô 31 B1 khu đô thị Đại Kim - Định Công, đường Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301174532

Người đại diện: Quản Thị Thanh

Thôn Mao Dộc, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316830896

Người đại diện: Lê Văn Vương

106/27/1 Đường tch 10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109612829

Người đại diện: Lê Thị Liên

Tầng 4, số 172 Yên Lãng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611293

Người đại diện: Bùi Thị Liên

Km 12 + 500, đường Ngọc Hồi, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807399

Người đại diện: Huỳnh Lê Thế Phương

54/3, tổ 8, KP 5, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807455

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hậu

217/36, KP 4, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807374

Người đại diện: Đào Văn Hà

Số 10, tổ 10, KP 5A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807381

Người đại diện: Trần Ngọc Quang Huy

20/4C Đông Bắc, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802935890

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Lô 52 - KLK Bào Ngoại, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316831586

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

645A Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết