Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Thái Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Thái Phát do Võ Thị Thu Hà thành lập vào ngày 12/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Thái Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Thái Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY CP PT DV TH THàNH THáI PHáT

Địa chỉ: Khu phố 1 - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3200616507

Người ĐDPL: Võ Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 3200616507

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Thái Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
46 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
47 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
48 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
49 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
52 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
56 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
57 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
58 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 6190 Hoạt động viễn thông khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
93 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
100 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
101 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
102 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201799950

Người đại diện: Lương Khánh Thiện

347/14 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602053498

Người đại diện: Từ Bảo Anh

Số 02 Phan Chu Trinh, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901246043

Người đại diện: Lê Văn Cường

Tổ 8, ấp Thuận Lợi, Xã Đôn Thuận, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401032983

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Số 19/15 Nguyễn Huệ, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600986099

Người đại diện: Quách Thị Thanh Vân

Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799968

Người đại diện: Đồng Trần Nhân

Tổ dân phố 10, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901246124

Người đại diện: Lê Thị Thanh Uyên

Số 1A, Hẻm 35, đường Phạm Hùng, ấp Long Chí, Xã Long Thành Trung, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602053515

Người đại diện: Triệu Minh Tuấn

Tổ 8, Ấp Mỹ Hưng, Xã Mỹ Phú, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600986130

Người đại diện: Nguyễn Văn Vận

SN 3082 đường Hùng Vương, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799943

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

31 Mạc Đỉnh Chi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602566599-001

Người đại diện: Trịnh Văn Ánh

Số 502 Hoàng Diệu, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901246050

Người đại diện: Hoàng Minh Trang

Số 68, Hẻm 17, đường Lạc Long Quân, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết