Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hữu Cơ Và Xây Dựng Bắc Hướng Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hữu Cơ Và Xây Dựng Bắc Hướng Hóa do Lê Hoàng Quý thành lập vào ngày 17/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hữu Cơ Và Xây Dựng Bắc Hướng Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hữu Cơ Và Xây Dựng Bắc Hướng Hóa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bac Huong Hoa Construction And Organic Griculture Investment Corporation

Địa chỉ: Thôn Chênh Vênh, Xã Hướng Phùng, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3200639430

Người ĐDPL: Lê Hoàng Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 3200639430

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hữu Cơ Và Xây Dựng Bắc Hướng Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả Y
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
64 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
65 16102 Bảo quản gỗ N
66 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
67 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
68 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 37001 Thoát nước N
71 37002 Xử lý nước thải N
72 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
75 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
76 42200 Xây dựng công trình công ích N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
121 46612 Bán buôn dầu thô N
122 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
123 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
177 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
178 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
179 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
180 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
181 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
182 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
183 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55101 Khách sạn N
197 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
206 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
207 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
208 58110 Xuất bản sách N
209 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
210 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
211 58190 Hoạt động xuất bản khác N
212 58200 Xuất bản phần mềm N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
221 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
222 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
223 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
224 79110 Đại lý du lịch N
225 79120 Điều hành tua du lịch N
226 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
227 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
228 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
229 80300 Dịch vụ điều tra N
230 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
231 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
232 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
233 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
234 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
235 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
236 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
237 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
238 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
239 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
240 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
241 82920 Dịch vụ đóng gói N
242 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
244 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
245 85322 Dạy nghề N
246 85410 Đào tạo cao đẳng N
247 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
248 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
249 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
250 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
251 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102343422

Người đại diện: Huỳnh Quang Trường

Số nhà 127C phố Yên Phụ - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106740364

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Số 2, N250/50, đường Kim Giang - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311760451

Người đại diện: Adele Chia Ai Lee

Tầng 3, Tòa nhà SC Vivo City, Khu phức hợp Thương mại Vietsin Nam Sài Gòn, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102343415

Người đại diện: Vũ Hữu Sơn

Số 8, Nghách 577/9 phố Thuỵ Khuê, Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313761080

Người đại diện: Phan Thị Thanh Thảo

2/15/22 Tăng Bạt Hổ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313642686

Người đại diện: Phan Thị Kim Thoa

489/26B Mã Lò - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106740847

Người đại diện: Phạm Bá Đổng

Số 6/22/6, đường Khuyến Lương - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305568735-004

Người đại diện: Hứa Thị Thiên Hương

Số 3 đường 10 Đông - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313642485

Người đại diện: Nguyễn Hoài Hận

97 Đường số 7A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313759596

Người đại diện: Mai Thị Mến

46C Phú Mỹ, Cư xá Cửu Long - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102344747

Người đại diện: Đỗ Anh Hiệp

Số 461 đường âu Cơ - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106740861

Người đại diện: Trần Tử Tuấn

Số 67, ngõ 168 Kim Giang - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết