Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị do Phan Quang Tâm thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị

Địa chỉ: Khóm 2, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3200668953

Người ĐDPL: Phan Quang Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 3200668953

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Khang Quảng Trị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
94 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
95 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
118 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
119 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
120 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
121 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
122 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
123 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
124 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
125 26520 Sản xuất đồng hồ N
126 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
127 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
128 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
129 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
130 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
131 35302 Sản xuất nước đá N
132 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
133 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
134 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
135 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
136 42200 Xây dựng công trình công ích N
137 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
138 43110 Phá dỡ N
139 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
140 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
141 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
142 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
143 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
144 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
145 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
146 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
147 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
148 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
150 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
152 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
153 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
154 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
155 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
156 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 4541 Bán mô tô, xe máy N
160 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
161 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
162 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
163 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
164 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
169 46101 Đại lý N
170 46102 Môi giới N
171 46103 Đấu giá N
172 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
173 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
174 46202 Bán buôn hoa và cây N
175 46203 Bán buôn động vật sống N
176 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
177 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
178 46310 Bán buôn gạo N
179 4632 Bán buôn thực phẩm N
180 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
181 46322 Bán buôn thủy sản N
182 46323 Bán buôn rau, quả N
183 46324 Bán buôn cà phê N
184 46325 Bán buôn chè N
185 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
186 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
187 4633 Bán buôn đồ uống N
188 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
189 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
190 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
191 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
192 46411 Bán buôn vải N
193 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
194 46413 Bán buôn hàng may mặc N
195 46414 Bán buôn giày dép N
196 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
197 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
198 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
199 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
200 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
201 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
202 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
203 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
204 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
205 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
206 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
207 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
208 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
209 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
210 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
211 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
212 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
213 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
214 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
215 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
216 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
217 46621 Bán buôn quặng kim loại N
218 46622 Bán buôn sắt, thép N
219 46623 Bán buôn kim loại khác N
220 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
221 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
222 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
223 46632 Bán buôn xi măng N
224 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
225 46634 Bán buôn kính xây dựng N
226 46635 Bán buôn sơn, vécni N
227 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
228 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
229 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
230 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
231 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
232 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
233 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
234 46694 Bán buôn cao su N
235 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
236 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
237 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
238 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
239 46900 Bán buôn tổng hợp N
240 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
241 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
242 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
243 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
244 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
297 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
298 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
299 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
300 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
301 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
302 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
303 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
304 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
305 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
306 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
307 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
308 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
309 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
310 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
311 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
312 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
313 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
314 49200 Vận tải bằng xe buýt N
315 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
316 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
317 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
318 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
319 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
320 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
321 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
322 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
323 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
324 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
325 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
326 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
327 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
328 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
329 49400 Vận tải đường ống N
330 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
331 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
332 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
333 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
334 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
335 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
336 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
337 5224 Bốc xếp hàng hóa N
338 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
339 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
340 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
341 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
342 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
343 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
344 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
345 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
346 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
347 53100 Bưu chính N
348 53200 Chuyển phát N
349 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
350 55101 Khách sạn N
351 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
352 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
353 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
354 5590 Cơ sở lưu trú khác N
355 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
356 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
357 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
358 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
359 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
360 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
361 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
362 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
363 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
364 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
365 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
366 58110 Xuất bản sách N
367 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
368 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
369 58190 Hoạt động xuất bản khác N
370 58200 Xuất bản phần mềm N
371 7710 Cho thuê xe có động cơ N
372 77101 Cho thuê ôtô N
373 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
374 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
375 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
376 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
377 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
378 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
379 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
380 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
381 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
382 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
383 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
384 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
385 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
386 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
387 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
388 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
389 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
390 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
391 82920 Dịch vụ đóng gói N
392 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302978187

Người đại diện: Đỗ Quang Thảo

C-9-11 Bùi Minh Trực Phường 06 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303728831-001

Người đại diện: Ngô Ngọc Vân Thịnh

123 Trương Định - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305812630

Người đại diện: Cao Thị Lan Hương

CC5 Trường Sơn - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312707958

Người đại diện: Nguyễn Thị Thắm

128/74 Đường HT 13 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302060541

Người đại diện: Trần Nam Phương

95 Đường 17B KhuB Khu Đô Thị An Phú An Khánh Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302977867

4 An Dương Vương Phường 16 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311539316

Người đại diện: Trần Phong Phú

241/31 Nguyễn Đình Chiểu - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305817540

Người đại diện: Nguyễn Thị Kha

B37 Khu K34 Trần Thiện Chánh - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302986445

Người đại diện: Trần Quang Dũng

725 Hưng Phú Phường 09 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302064930

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

600D An Bình Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312707926

Người đại diện: Nguyễn Thành Nam

300A Nguyễn ảnh Thủ, Khu Phố 3 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311538915

Người đại diện: Nguyễn Thụy Tuyết Phương

Tầng M, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết