Công Ty TNHH Atz Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Atz Miền Trung do Đỗ Xuân Duy thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Atz Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Atz Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Atz Mien Trung Limited Liability Company

Địa chỉ: 139 Lê Duẩn, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3200723347

Người ĐDPL: Đỗ Xuân Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3200723347

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Atz Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
44 16102 Bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
119 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
120 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
121 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 51100 Vận tải hành khách hàng không N
124 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
130 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
131 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
134 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
135 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
136 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
137 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
175 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
176 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 75000 Hoạt động thú y N
178 7710 Cho thuê xe có động cơ N
179 77101 Cho thuê ôtô N
180 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
181 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
182 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
183 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
184 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
185 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
186 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
187 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
188 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
189 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
190 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
191 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
192 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
193 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
194 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
195 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
196 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
197 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
198 82920 Dịch vụ đóng gói N
199 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700381198

Người đại diện: Nguyễn văn Tý

Thôn Cầu Trắng Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401538691

Người đại diện: Nguyễn Vũ Đoan Thục

60B- Hàn Mặc Tử - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100107661-001

Xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052028

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Số 30/2B, Tổ 13, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201222210

Người đại diện: Đinh Quang Ngọc

Số 77 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700381180

Người đại diện: Ngô Quang Mạnh

Tổ 8a Khu 5b Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311396121-001

Người đại diện: Đặng Hồng Thái

201 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100107661-003

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051916

Người đại diện: Đặng Quốc Huy

Số 159, tổ 2 - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201222193

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 8/27 Lê Lợi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết