Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Gia Phát do Nguyễn Văn Choi thành lập vào ngày 28/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Phat Constructions Trading And Transport Company Limited

Địa chỉ: 02 Điềm Phùng Thị, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3301690049

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Choi

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3301690049

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
14 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
15 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
16 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
17 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
18 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
19 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
20 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
21 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
22 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
23 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
24 49400 Vận tải đường ống N
25 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
26 50111 Vận tải hành khách ven biển N
27 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
28 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
29 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
30 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
33 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
34 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
35 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
36 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
37 51100 Vận tải hành khách hàng không N
38 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
41 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
42 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 5224 Bốc xếp hàng hóa N
47 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
48 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
49 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
50 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
51 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
52 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
53 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
54 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
55 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
56 53100 Bưu chính N
57 53200 Chuyển phát N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55101 Khách sạn N
60 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 7710 Cho thuê xe có động cơ N
69 77101 Cho thuê ôtô N
70 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
71 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
72 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
73 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200962854

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảo

Số 107 đường 208 Thôn Cái Tắt - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701692107

Người đại diện: Trần Văn Lãm

Số 18/13 KP Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290916-002

38 Nguyễn Đức Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602234145

Người đại diện: Đậu Đình Hợi

Số G1, Kp4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200963311

Người đại diện: Trần Thị Thuỳ Trang

Phòng 4 Tầng 2 Số 179 Văn Cao - Phường Đằng giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401295689

H42/25 Hoàng Diệu- Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701692121

Người đại diện: Hồ Thị Kim Ngọc

Số 999/9D, Đường Vũng Thiện, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600747046-001

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Bích

Số 64A/4, Kp9, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200963294

Người đại diện: Phạm Minh Đạt

Số 6/81 Đường Lê Lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết